- Cập nhật lúc 23:34 - 31/05/2022
Giá vàng được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bản so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tướng ứng với giá mua vào cao nhất, Mùa xanh ở cột bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất
Dữ liệu được cập nhật liên tục, nhanh chóng kịp thời
Địa phương ĐP | Loại Loại | Mua Vào Mua | Bán Ra Bán |
---|---|---|---|
VÀNG MIẾNG 999.9(24k) | 3,488,000 | 3,533,000 | |
BẢN VÀNG ĐẮC LỘC 999.9(24k) | 3,488,000 | 3,533,000 | |
NHẪN TRÒN TRƠN 999.9(24k) | 3,488,000 | 3,533,000 | |
VÀNG TRANG SỨC; VÀNG BẢN VỊ; THỎI; NÉN 999.9(24k) | 3,435,000 | 3,515,000 | |
VÀNG TRANG SỨC 99.9(24k) | 3,425,000 | 3,505,000 | |
VÀNG 999.9(24k) | 3,425,000 | 0 | |
VÀNG MIẾNG 999.9(24k) | 3,661,000 | 3,669,000 | |
Vàng 999.9(24k) | 3,395,000 | 0 | |
Vàng 750(18k) | 2,518,000 | 0 | |
Vàng 700(16.8k) | 2,346,000 | 0 | |
Vàng 680(16.3k) | 2,254,000 | 0 | |
Vàng 585(14k) | 1,949,000 | 0 | |
Vàng 375(9k) | 1,225,000 | 0 | |
Vàng 750(18k) | 2,455,000 | 0 | |
Vàng 700(16.8k) | 2,285,000 | 0 | |
Vàng 680(16.3k) | 2,181,000 | 0 | |
Vàng 585(14k) | 1,893,000 | 0 | |
Vàng 375(9k) | 1,176,000 | 0 |