- Cập nhật lúc 23:51 - 31/05/2022
Giá vàng được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bản so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tướng ứng với giá mua vào cao nhất, Mùa xanh ở cột bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất
Dữ liệu được cập nhật liên tục, nhanh chóng kịp thời
Địa phương ĐP | Loại Loại | Mua Vào Mua | Bán Ra Bán |
---|---|---|---|
HỒ CHÍ MINH | Nữ Trang 68 | 2,260,000 | 2,330,000 |
Nữ Trang 14k | 1,924,000 | 2,054,000 | |
Nữ Trang 18k | 2,506,000 | 2,636,000 | |
Nữ Trang 99 | 3,395,000 | 3,465,000 | |
Nữ Trang 99.9 | 3,415,000 | 3,485,000 | |
Nữ Trang 99.99 | 3,425,000 | 3,495,000 | |
Nguyên Liệu 999 | 3,440,000 | 3,450,000 | |
Nguyên Liệu 9999 | 3,445,000 | 3,455,000 | |
Nhẫn H.T.V | 3,447,000 | 3,487,000 | |
Lộc Phát Tài | 3,660,000 | 3,670,000 | |
Kim Thần Tài | 3,660,000 | 3,670,000 | |
Kim Tuất | 3,660,000 | 3,670,000 | |
SJC Buôn | 3,661,000 | 3,669,000 | |
SJC Lẻ | 3,660,000 | 3,670,000 | |
HÀ NỘI | Nữ Trang 14k | 1,937,000 | 2,067,000 |
Nữ Trang 10k | 1,357,000 | 1,487,000 | |
Nữ Trang 99.9 | 3,429,000 | 3,499,000 | |
SJC HN | 3,661,000 | 3,669,000 | |
Kim Tuất | 3,660,000 | 3,670,000 | |
Kim Thần Tài | 3,660,000 | 3,670,000 | |
Lộc Phát Tài | 3,660,000 | 3,670,000 | |
Kim Ngân Tài | 3,660,000 | 3,670,000 | |
Hưng Thịnh Vượng | 3,447,000 | 3,487,000 | |
Nguyên Liệu 99.99 | 3,447,000 | 3,457,000 | |
Nguyên Liệu 99.9 | 3,442,000 | 3,452,000 | |
Nữ Trang 99.99 | 3,439,000 | 3,509,000 | |
SJC HN Lẻ | 3,660,000 | 3,670,000 | |
Nữ Trang 99 | 3,393,000 | 3,463,000 | |
Nữ Trang 18k | 2,522,000 | 2,652,000 | |
Nữ Trang 16k | 2,381,000 | 2,511,000 | |
ĐÀ NẴNG | Nữ Trang 10k | 1,357,000 | 1,487,000 |
Nữ Trang 14k | 1,937,000 | 2,067,000 | |
Nữ Trang 68 | 2,381,000 | 2,511,000 | |
Nữ Trang 18k | 2,522,000 | 2,652,000 | |
Nữ Trang 99 | 3,393,000 | 3,463,000 | |
Nữ Trang 99.9 | 3,429,000 | 3,499,000 | |
Nữ Trang 99.99 | 3,439,000 | 3,509,000 | |
Nhẫn H.T.V | 3,447,000 | 3,487,000 | |
Kim Thần Tài | 3,657,000 | 3,671,000 | |
Lộc Phát Tài | 3,657,000 | 3,671,000 | |
Nguyên Liệu 999 | 3,442,000 | 3,453,000 | |
Nguyên Liệu 9999 | 3,447,000 | 3,458,000 | |
SJC ĐN Buôn | 3,659,000 | 3,669,000 | |
SJC ĐN Lẻ | 3,657,000 | 3,671,000 |