vietcombank

Được cập nhật lúc 06:13 ngày 22/06/2025
NGOẠI TỆ TÊN NGOẠI TỆ MUA VÀO BÁN RA CHUYỂN KHOẢN
USD
Đô la Mỹ
25.892 up (+6 ∼ 0,02%)
26.282 up (+6 ∼ 0,02%)
25.922 up (+6)
EUR
Euro
29.323,6 up (+148,67 ∼ 0,51%)
30.869,9 up (+156,49 ∼ 0,51%)
29.619,8 up (+150,17)
GBP
Bảng Anh
34.326,7 up (+201,47 ∼ 0,59%)
35.784,3 up (+210,02 ∼ 0,59%)
34.673,5 up (+203,52)
AUD
Đô la Úc
16.503,9 up (+39,41 ∼ 0,24%)
17.204,7 up (+41,07 ∼ 0,24%)
16.670,6 up (+39,80)
CAD
Đô la Canada
18.597,1 up (+39,64 ∼ 0,21%)
19.386,8 up (+41,32 ∼ 0,21%)
18.785 up (+40,05)
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
31.194,1 up (+118,53 ∼ 0,38%)
32.518,7 up (+123,54 ∼ 0,38%)
31.509,2 up (+119,72)
CNY
Nhân Dân Tệ
3.542,97 up (+2,92 ∼ 0,08%)
3.693,41 up (+3,05 ∼ 0,08%)
3.578,76 up (+2,95)
DKK
Krone Đan Mạch
-
4.112,26 up (+21,28 ∼ 0,52%)
3.960,77 up (+20,51)
HKD
Đô la Hồng Kông
3.234,71 up (+1,23 ∼ 0,04%)
3.392,36 up (+1,30 ∼ 0,04%)
3.267,39 up (+1,25)
INR
Rupee Ấn Độ
-
312,15 up (+0,25 ∼ 0,08%)
299,27 up (+0,25)
JPY
Yên Nhật
173,62 up (+0,15 ∼ 0,09%)
184,65 up (+0,16 ∼ 0,09%)
175,37 up (+0,15)
KRW
Won Hàn Quốc
16,49 up (+0,11 ∼ 0,73%)
19,88 up (+0,13 ∼ 0,70%)
18,32 up (+0,12)
KWD
Kuwaiti dinar
-
88.441,4 up (+4,96 ∼ 0,01%)
84.791,5 up (+4,81)
MYR
Ringit Malaysia
-
6.219,48 up (+21,35 ∼ 0,34%)
6.087 up (+20,89)
NOK
Krone Na Uy
-
2.664,32 up (+17,91 ∼ 0,67%)
2.555,92 up (+17,17)
RUB
Rúp Nga
-
352,92 up (+1,28 ∼ 0,36%)
318,82 up (+1,16)
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-
7.222,02 up (+1,79 ∼ 0,02%)
6.923,96 up (+1,71)
SEK
Krona Thuỵ Điển
-
2.774,12 up (+15,8 ∼ 0,57%)
2.661,25 up (+15,15)
SGD
Đô la Singapore
19.816,1 up (+67,57 ∼ 0,34%)
20.698,8 up (+70,58 ∼ 0,34%)
20.016,2 up (+68,27)
THB
Bạc Thái
703,67 up (+2,62 ∼ 0,37%)
815,02 up (+3,04 ∼ 0,37%)
781,86 up (+2,91)