vietcombank

Được cập nhật lúc 09:16 ngày 21/05/2025
NGOẠI TỆ TÊN NGOẠI TỆ MUA VÀO BÁN RA CHUYỂN KHOẢN
USD
Đô la Mỹ
25.750 up (+10 ∼ 0,04%)
26.140 up (+10 ∼ 0,04%)
25.780 up (+10)
EUR
Euro
28.434,6 up (+165,21 ∼ 0,58%)
29.992,6 up (+174,24 ∼ 0,58%)
28.721,8 up (+166,87)
GBP
Bảng Anh
33.794,6 up (+174,85 ∼ 0,52%)
35.229,9 up (+182,26 ∼ 0,52%)
34.136 up (+176,62)
AUD
Đô la Úc
16.302,9 up (+84,66 ∼ 0,52%)
16.995,3 up (+88,25 ∼ 0,52%)
16.467,6 up (+85,53)
CAD
Đô la Canada
18.124 up (+14,76 ∼ 0,08%)
18.893,7 up (+15,39 ∼ 0,08%)
18.307,1 up (+14,91)
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
30.333,4 up (+58,87 ∼ 0,19%)
31.621,7 up (+61,35 ∼ 0,19%)
30.639,8 up (+59,46)
CNY
Nhân Dân Tệ
3.505,76 up (+0,62 ∼ 0,02%)
3.654,65 up (+0,63 ∼ 0,02%)
3.541,17 up (+0,62)
DKK
Krone Đan Mạch
-
3.987,19 up (+23,99 ∼ 0,60%)
3.840,27 up (+23,11)
HKD
Đô la Hồng Kông
3.224,62 up (+0,01 ∼ 0,00%)
3.381,81 up (+0,01 ∼ 0,00%)
3.257,19 -
INR
Rupee Ấn Độ
-
315,25 up (+0,45 ∼ 0,14%)
302,24 up (+0,44)
JPY
Yên Nhật
173 up (+0,47 ∼ 0,28%)
183,99 up (+0,51 ∼ 0,28%)
174,75 up (+0,49)
KRW
Won Hàn Quốc
16,14 up (+0,09 ∼ 0,56%)
19,46 up (+0,10 ∼ 0,57%)
17,93 up (+0,09)
KWD
Kuwaiti dinar
-
87.666,2 down (-23,35 ∼ -0,03%)
84.047,4 down (-22,35)
MYR
Ringit Malaysia
-
6.121,4 up (+30,77 ∼ 0,50%)
5.990,94 up (+30,12)
NOK
Krone Na Uy
-
2.573,23 up (+21,84 ∼ 0,85%)
2.468,51 up (+20,95)
RUB
Rúp Nga
-
338,69 up (+1,17 ∼ 0,35%)
305,96 up (+1,06)
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-
7.178,13 up (+2,95 ∼ 0,04%)
6.881,82 up (+2,83)
SEK
Krona Thuỵ Điển
-
2.738,52 up (+26,83 ∼ 0,98%)
2.627,07 up (+25,73)
SGD
Đô la Singapore
19.519,8 up (+49,61 ∼ 0,25%)
20.389,6 up (+51,83 ∼ 0,25%)
19.717 up (+50,12)
THB
Bạc Thái
690,44 up (+1,72 ∼ 0,25%)
799,7 up (+1,98 ∼ 0,25%)
767,16 up (+1,90)