vietinbank

Được cập nhật lúc 06:06 ngày 22/06/2025
NGOẠI TỆ TÊN NGOẠI TỆ MUA VÀO BÁN RA CHUYỂN KHOẢN
USD
Đô la Mỹ
25.943 down (-2 ∼ -0,01%)
26.282 up (+6 ∼ 0,02%)
25.943 down (-2)
EUR
Euro
29.644 up (+127 ∼ 0,43%)
30.899 up (+127 ∼ 0,41%)
29.689 up (+127)
GBP
Bảng Anh
34.790 up (+181 ∼ 0,52%)
35.750 up (+181 ∼ 0,51%)
34.890 up (+181)
AUD
Đô la Úc
16.683 up (+20 ∼ 0,12%)
17.233 up (+20 ∼ 0,12%)
16.733 up (+20)
CAD
Đô la Canada
18.625 up (+25 ∼ 0,13%)
19.375 up (+25 ∼ 0,13%)
18.825 up (+25)
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
31.532 up (+5 ∼ 0,02%)
32.487 up (+5 ∼ 0,02%)
31.787 up (+5)
CNY
Nhân Dân Tệ
-
3.684 down (-1 ∼ -0,03%)
3.584 down (-1)
DKK
Krone Đan Mạch
-
4.114 up (+17 ∼ 0,41%)
4.004 up (+17)
HKD
Đô la Hồng Kông
3.253 -
3.388 -
3.268 -
JPY
Yên Nhật
176,33 up (+0,10 ∼ 0,06%)
184,33 up (+0,10 ∼ 0,05%)
176,83 up (+0,10)
KRW
Won Hàn Quốc
16,06 up (+0,08 ∼ 0,56%)
20,66 up (+0,09 ∼ 0,44%)
18,06 up (+0,09)
KWD
Kuwaiti dinar
-
88.306 down (-16 ∼ -0,02%)
83.256 down (-16)
LAK
Kip Lào
-
1,36 -
0,91 -
NOK
Krone Na Uy
-
2.657 up (+10 ∼ 0,38%)
2.577 up (+10)
NZD
Ðô la New Zealand
15.418 up (+39 ∼ 0,25%)
15.985 up (+39 ∼ 0,24%)
15.468 up (+39)
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-
7.201,55 down (-1,45 ∼ -0,02%)
6.811,55 down (-1,45)
SEK
Krona Thuỵ Điển
-
2.770 up (+9 ∼ 0,32%)
2.670 up (+9)
SGD
Đô la Singapore
19.890 up (+48 ∼ 0,24%)
20.660 up (+48 ∼ 0,23%)
19.980 up (+48)
THB
Bạc Thái
744,76 up (+1,64 ∼ 0,22%)
812,76 up (+1,64 ∼ 0,20%)
789,1 up (+1,63)