Chuyển đổi ngoại tệ

1 Đô la Mỹ = 24,480 VND

Cập nhật gần nhất vào: 02-10-2024 23:52 (UTC +7)

Tỷ giá ngoại tệ

Tỷ giá được cập nhật lúc 09:04 ngày 07/10/2024
MÃ NGOẠI TỆ TÊN NGOẠI TỆ MUA VÀO (VND) BÁN RA (VND)
USD USD
Đô la Mỹ
24,480 down (-1.2%)
24,820 down (0.2%)
Xem biểu đồ bieu-do
GBP GBP
Bảng Anh (Pound)
32,259.25 down (-1.2%)
33,295.75 up (0.2%)
Xem biểu đồ bieu-do
JPY JPY
Yên Nhật
210 down (-1.2%)
215 up (0.2%)
Xem biểu đồ bieu-do
AUD AUD
Đô La Úc
16,734.93 down (-1.2%)
17,272.63 up (0.2%)
Xem biểu đồ bieu-do
SGD SGD
Đô La Singapore
18,843 down (-1.2%)
19,448.43 up (0.2%)
Xem biểu đồ bieu-do
THB THB
Baht Thái
738.76 down (-1.2%)
767.09 up (0.2%)
Xem biểu đồ bieu-do

Tổng quan về Tỷ giá ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái (hay tỷ giá ngoại tệ) là giá trị của một đồng tiền được biểu thị bằng một đồng tiền khác. Nói cách khác, tỷ giá hối đoái cho biết số lượng đơn vị tiền tệ của một quốc gia cần thiết để mua một đơn vị tiền tệ của quốc gia khác.

Ví dụ: 1 USD = 24,670 VND có nghĩa là bạn cần 24,670 đồng Việt Nam để mua 1 đô la Mỹ.

Ý nghĩa của tỷ giá hối đoái (tỷ giá ngoại tệ)

  • Thước đo giá trị tiền tệ: Tỷ giá hối đoái phản ánh sức mạnh và giá trị của đồng tiền một quốc gia so với các đồng tiền khác.
  • Công cụ trao đổi: Tỷ giá hối đoái là cơ sở để chuyển đổi các loại tiền tệ khác nhau trong các giao dịch quốc tế, du lịch, đầu tư…
  • Chỉ báo kinh tế: Sự biến động của tỷ giá hối đoái có thể phản ánh tình hình kinh tế, chính trị và xã hội của một quốc gia.

Các loại tiền tệ

Tiền tệ thường là đơn vị tiền tệ chính thức của một quốc gia (ví dụ: VND của Việt Nam, USD của Mỹ). Tuy nhiên, cũng có các loại tiền tệ của:

Thị Trường Tỷ Giá Hối Đoái Là Gì?

Thị trường tỷ giá hối đoái là nơi diễn ra hoạt động mua bán và trao đổi các loại tiền tệ khác nhau. Tại đây, giá trị của mỗi đồng tiền được xác định dựa trên cung và cầu, tạo ra sự biến động tỷ giá liên tục. Thị trường này hoạt động 24/7 và là một trong những thị trường tài chính lớn nhất thế giới, với khối lượng giao dịch hàng ngày lên đến hàng nghìn tỷ USD.

Chế Độ Tỷ Giá Hối Đoái (Tỷ Giá Ngoại Tệ)

Mỗi quốc gia lựa chọn một chế độ tỷ giá hối đoái phù hợp với tình hình kinh tế của mình, bao gồm:

  • Tỷ Giá Thả Nổi: Tỷ giá được xác định hoàn toàn bởi thị trường, không có sự can thiệp của chính phủ. Trong chế độ này, tỷ giá biến động tự do theo cung và cầu tiền tệ trên thị trường ngoại hối.
  • Tỷ Giá Cố Định: Tỷ giá được neo vào một đồng tiền khác hoặc một giỏ tiền tệ và được chính phủ duy trì ổn định. Chính phủ hoặc ngân hàng trung ương can thiệp bằng cách mua hoặc bán ngoại tệ để duy trì tỷ giá này.
  • Tỷ Giá Điều Chỉnh: Là sự kết hợp giữa hai chế độ trên, tỷ giá được thả nổi trong một biên độ nhất định và được điều chỉnh khi cần thiết. Đây là một hình thức linh hoạt hơn, cho phép một số biến động trong khi vẫn giữ được sự ổn định tương đối.

Phân loại tỷ giá ngoại tệ 

Tiêu chí Loại tỷ giá ngoại tệ Mô tả
Phương pháp niêm yết Tỷ giá trực tiếp Biểu thị một đơn vị ngoại tệ bằng bao nhiêu đơn vị tiền tệ trong nước. Ví dụ: 1 USD đổi được bao nhiêu VND.
Tỷ giá gián tiếp Biểu thị một đơn vị tiền tệ trong nước bằng bao nhiêu đơn vị ngoại tệ. Ví dụ: 100.000 VND đổi được bao nhiêu USD.
Thời điểm giao dịch Tỷ giá giao ngay Áp dụng cho giao dịch ngoại tệ diễn ra trong vòng 2 ngày làm việc.
Tỷ giá kỳ hạn Áp dụng cho giao dịch ngoại tệ có thời gian thanh toán trong tương lai.
Kỳ hạn thanh toán Tỷ giá thanh toán ngay Người mua thanh toán ngay khi nhận hàng/dịch vụ.Ví dụ: Khi bạn đổi 1 USD lấy 23.000 VND, bạn đang sử dụng tỷ giá trực tiếp giao ngay.
Tỷ giá thanh toán trước Người mua thanh toán trước khi nhận hàng/dịch vụ.
Tỷ giá thanh toán sau Người mua thanh toán sau khi nhận hàng/dịch vụ. Ví dụ: Khi bạn ký hợp đồng mua USD với giá 23.500 VND/USD thanh toán sau 30 ngày, bạn đang sử dụng tỷ giá kỳ hạn thanh toán sau.
Đối tượng xác định Tỷ giá chính thức Do ngân hàng Trung ương công bố, áp dụng cho một thời kỳ nhất định.
Tỷ giá thị trường Hình thành dựa trên cung cầu ngoại tệ trên thị trường.

Công thức tính tỷ giá ngoại tệ

Công thức tính tỷ giá ngoại tệ (hoặc tỷ giá hối đoái) giữa hai đồng tiền dựa trên tỷ lệ trao đổi giữa chúng. Dưới đây là các công thức cơ bản:

1. Tỷ giá trực tiếp

Tỷ giá trực tiếp được sử dụng để biểu diễn số lượng đơn vị nội tệ cần thiết để mua một đơn vị ngoại tệ.

  • Công thức: Tỷ giá trực tiếp = số tiền nội tệ ÷ số tiền ngoại tệ
  • Ví dụ: Nếu 1 USD = 25,030 VND, thì tỷ giá trực tiếp là 25,030 VND/USD.

2. Tỷ giá gián tiếp

Tỷ giá gián tiếp là số lượng đơn vị ngoại tệ cần thiết để mua một đơn vị nội tệ

  • Công thức: Tỷ giá gián tiếp = 1 ÷ tỷ giá trực tiếp
  • Ví dụ: Nếu 1 USD = 25,030 VND, thì tỷ giá gián tiếp sẽ là: 1 ÷ 25,030 = 0 USD/VND

3. Tỷ giá chéo

Tỷ giá chéo được tính khi bạn muốn xác định tỷ giá giữa hai đồng tiền nhưng không có tỷ giá trực tiếp giữa chúng, thay vào đó, bạn biết tỷ giá của mỗi đồng tiền so với một đồng tiền thứ ba, thường là USD

  • Công thức: Tỷ giá chéo = (Tỷ giá tiền tệ A/USD) ÷ (Tỷ giá tiền tệ B/USD)
  • Ví dụ: Giả sử bạn muốn tính tỷ giá giữa EUR và VND, và biết 1 EUR = 1.12 USD và 1 VND = 0 USD, thì tỷ giá EUR/JPY sẽ là

4. Tỷ giá ngân hàng (mua vào/bán ra)

Tỷ giá mua và bán thường khác nhau, ngân hàng thường niêm yết giá mua thấp hơn giá bán để kiếm lợi nhuận từ giao dịch.

  • Tỷ giá mua vào: Ngân hàng mua ngoại tệ từ bạn.
  • Tỷ giá bán ra: Ngân hàng bán ngoại tệ cho bạn.

5. Tỷ giá hối đoái thực (RER)

Tỷ giá hối đoái thực cho biết sức mua tương đối của hai đồng tiền, tính đến cả tỷ giá hối đoái và mức giá hàng hóa ở hai quốc gia.

  • Công thức: RER = e x (P* ÷ P)
  • Trong đó:
    • e: Tỷ giá hối đoái danh nghĩa
    • P*: Giá hàng hóa ở nước ngoài
    • P: Giá hàng hóa trong nước

Dưới đây là một ví dụ về cách tính và hiểu tỷ giá hối đoái thực (RER):

Giả sử:

  • Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (e): 1 USD = 24.000 VND
  • Giỏ hàng hóa đại diện ở Mỹ (P*): 100 USD
  • Giỏ hàng hóa tương tự ở Việt Nam (P): 2.000.000 VND

Tính toán RER: RER = e * (P* / P) RER = 24.000 * (100 / 2.000.000) RER = 1,2

Cách hiểu kết quả:

  • RER = 1,2 có nghĩa là sức mua của 1 USD ở Mỹ cao hơn 1,2 lần so với sức mua của 24.000 VND (tương đương 1 USD theo tỷ giá danh nghĩa) ở Việt Nam.
  • Nói cách khác, để mua cùng một giỏ hàng hóa, bạn cần chi 100 USD ở Mỹ hoặc 2.400.000 VND (1,2 lần so với 2.000.000 VND) ở Việt Nam.

Ý nghĩa của RER:

  • RER > 1: Đồng nội tệ bị định giá thấp hơn so với sức mua thực tế của nó. Hàng hóa trong nước rẻ hơn so với nước ngoài.
  • RER < 1: Đồng nội tệ bị định giá cao hơn so với sức mua thực tế của nó. Hàng hóa trong nước đắt hơn so với nước ngoài.
  • RER = 1: Sức mua của hai đồng tiền là tương đương.

Công thức quy đổi giá ngoại tệ

Dưới đây là công thức quy đổi giá ngoại tệ, cùng với các ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu hơn:

1. Quy đổi từ ngoại tệ sang nội tệ

  • Công thức: Giá trị nội tệ = Giá trị ngoại tệ x Tỷ giá (ngoại tệ/nội tệ)

Ví dụ: Bạn muốn mua một chiếc máy tính ở Mỹ có giá 500 USD. Tỷ giá USD/VND bán ra hiện tại là 25,030.

  • Giá trị chiếc máy tính quy đổi sang VND là: 500 USD x 25,030  VND/USD = 12,515,000  VND

2. Quy đổi từ nội tệ sang ngoại tệ

  • Công thức: Giá trị ngoại tệ = Giá trị nội tệ ÷ Tỷ giá (ngoại tệ/nội tệ)

Ví dụ: Bạn có 10.000.000 VND và muốn đổi sang Man Nhật. Tỷ giá MAN/VND mua vào hiện tại là 1,632,600

  • Số MAN bạn nhận được là: 10.000.000 VND / 1,710,300  VND/USD = 5.85  USD

Lưu ý quan trọng:

  • Tỷ giá mua vào/bán ra: Khi đổi tiền tại ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng, bạn cần lưu ý đến tỷ giá mua vào và tỷ giá bán ra.
  • Phí giao dịch: Ngoài tỷ giá, bạn có thể phải trả thêm một số loại phí giao dịch khác. Hãy tìm hiểu kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
  • Tỷ giá cập nhật: Tỷ giá ngoại tệ biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá mới nhất từ nguồn tin cậy trước khi quy đổi.

Ví dụ về tỷ giá mua vào/bán ra:

  • Tỷ giá EUR/VND: Mua vào: 26,839.72 – Bán ra: 28,029.23
  • Nếu bạn muốn đổi 500 EUR sang VND, bạn sẽ nhận được: 500 EUR x 26,839.72 VND/EUR = 13,419,860 VND
  • Nếu bạn muốn đổi 10.000.000 VND sang EUR, bạn sẽ nhận được: 10.000.000 VND / 28,029.23 VND/USD = 372.58 EUR.

Bảng quy đổi tiền tệ online trực tiếp

Thứ hạng Đồng tiền Mã tiền tệ Giá mua vào (VND) Giá bán ra (VND)
1 Đô la Mỹ USD 24,670 25,030
2 Euro EUR 26,839.72 28,029.23
3 Bảng Anh GBP 32,105.43 33,136.55
4 Yên Nhật JPY 163.26 171.03
5 Đô la Úc AUD 16,633.58 17,167.8
6 Đô la Canada CAD 18,015.36 18,593.95
7 Franc Thụy Sĩ CHF 28,521.69 29,437.72
8 Đô la Singapore SGD 18,761.45 19,364.01
9 Nhân dân tệ CNY 3,485.96 3,597.92
10 Baht Thái THB 729.61 757.58

Biến Động Tỷ Giá Hối Đoái

Tỷ giá hối đoái biến động do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Cung và Cầu: Nhu cầu cao đối với một đồng tiền sẽ làm tăng giá trị của nó, trong khi cung vượt quá cầu sẽ làm giảm giá trị. Ví dụ, nếu nhu cầu mua USD tăng lên, giá trị của USD sẽ tăng so với các đồng tiền khác.
  • Tình Hình Kinh Tế: Các yếu tố như lãi suất, lạm phát, tăng trưởng kinh tế và cán cân thương mại đều ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Một nền kinh tế mạnh mẽ và ổn định thường có đồng tiền mạnh hơn.
  • Tâm Lý Thị Trường: Kỳ vọng và lo ngại của nhà đầu tư cũng có thể tác động đến biến động tỷ giá. Tin tức kinh tế, sự kiện chính trị và các dự báo kinh tế có thể làm thay đổi kỳ vọng và dẫn đến biến động tỷ giá.
  • Can Thiệp của Chính Phủ: Chính phủ có thể can thiệp vào thị trường để ổn định tỷ giá hối đoái hoặc đạt được các mục tiêu chính sách khác. Điều này thường được thực hiện thông qua ngân hàng trung ương bằng cách mua hoặc bán ngoại tệ.
  • Phân Loại Tỷ Giá Hối Đoái: Tỷ giá hối đoái có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau

Phương Pháp Niêm Yết

  • Tỷ giá trực tiếp: Biểu thị một đơn vị ngoại tệ bằng bao nhiêu đơn vị tiền tệ trong nước. Ví dụ: 1 USD đổi được bao nhiêu VND.
  • Tỷ giá gián tiếp: Biểu thị một đơn vị tiền tệ trong nước bằng bao nhiêu đơn vị ngoại tệ. Ví dụ: 100.000 VND đổi được bao nhiêu USD.

Thời Điểm Giao Dịch

  • Tỷ giá giao ngay: Áp dụng cho giao dịch ngoại tệ diễn ra trong vòng 2 ngày làm việc.
  • Tỷ giá kỳ hạn: Áp dụng cho giao dịch ngoại tệ có thời gian thanh toán trong tương lai.

Kỳ Hạn Thanh Toán

  • Tỷ giá thanh toán ngay: Người mua thanh toán ngay khi nhận hàng/dịch vụ.
  • Tỷ giá thanh toán trước: Người mua thanh toán trước khi nhận hàng/dịch vụ.
  • Tỷ giá thanh toán sau: Người mua thanh toán sau khi nhận hàng/dịch vụ.

Đối Tượng Xác Định

  • Tỷ giá chính thức: Do ngân hàng trung ương công bố, áp dụng cho một thời kỳ nhất định.
  • Tỷ giá thị trường: Hình thành dựa trên cung cầu ngoại tệ trên thị trường.

Ảnh Hưởng của Tỷ Giá Hối Đoái

Tỷ giá hối đoái có tác động đáng kể đến nền kinh tế, bao gồm:

  • Xuất Nhập Khẩu: Biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu, từ đó ảnh hưởng đến cán cân thương mại và tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, nếu đồng nội tệ mạnh lên, hàng hóa xuất khẩu trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • Lạm Phát: Sự mất giá của đồng nội tệ có thể làm tăng lạm phát do giá hàng nhập khẩu tăng. Ngược lại, một đồng tiền mạnh hơn có thể giúp kiểm soát lạm phát bằng cách làm giảm giá hàng nhập khẩu.
  • Dòng Vốn Đầu Tư: Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài. Một đồng tiền mạnh có thể thu hút đầu tư nước ngoài, trong khi một đồng tiền yếu có thể làm giảm dòng vốn đầu tư.
  • Du Lịch: Biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng đến chi phí du lịch và lượng khách du lịch. Một đồng tiền yếu hơn làm cho chi phí du lịch đến quốc gia đó rẻ hơn, thu hút nhiều khách du lịch hơn.

Các Yếu Tố Tác Động Đến Tỷ Giá Hối Đoái (Tỷ Giá Ngoại Tệ)

  • Dịch Vụ Thanh Toán: Thâm hụt cán cân thanh toán có thể làm suy yếu đồng nội tệ. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, cầu về ngoại tệ tăng lên, làm giảm giá trị đồng nội tệ.
  • Lãi Suất: Lãi suất cao thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài, làm tăng giá trị đồng nội tệ. Ngược lại, lãi suất thấp có thể làm giảm giá trị đồng tiền.
  • Lạm Phát: Lạm phát cao làm giảm giá trị đồng nội tệ. Quốc gia có lạm phát thấp thường có đồng tiền mạnh hơn.
  • Chính Sách Tài Khóa và Tiền Tệ: Các chính sách kinh tế của chính phủ có thể tác động đến tỷ giá hối đoái. Chính sách tài khóa và tiền tệ lỏng lẻo, thâm hụt tài khóa gây suy giảm đồng tiền, trong khi chính sách thắt chặt có thể làm tăng giá trị đồng tiền.
  • Can Thiệp Thị Trường: Chính phủ có thể mua hoặc bán ngoại tệ để ổn định tỷ giá. Điều này thường được thực hiện thông qua các hoạt động của ngân hàng trung ương.
  • Sức Mạnh Kinh Tế: Nền kinh tế mạnh mẽ và ổn định thường có đồng nội tệ mạnh hơn. Tăng trưởng kinh tế cao hỗ trợ mạnh mẽ cho đồng tiền quốc gia trên thị trường ngoại hối trong dài hạn.
Tiền tệ là gì? lịch sử của tiền tệ?

Tiền tệ là phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ phổ biến trong nền kinh tế, được cho là đã xuất hiện từ ít nhất 3.000 năm trước. Trước đây, con người sử dụng hệ thống trao đổi hàng hóa, tức là trao đổi hàng hóa và dịch vụ mà không cần sử dụng tiền.

Lịch sử phát triển của tiền tệ:

  • Tiền hàng hóa: Trong quá khứ, nhiều vật liệu khác nhau đã được sử dụng làm tiền tệ như hạt lúa mạch, da thú, muối hay vàng bạc, đá quý.
  • Tiền xu: Xuất hiện lần đầu tiên ở Lydia (Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay) vào thế kỷ thứ 7 trước Công nguyên. Tiền xu kim loại (vàng, bạc, đồng) trở thành hình thức tiền tệ phổ biến trong nhiều thế kỷ.
  • Tiền giấy: Ra đời ở Trung Quốc vào thế kỷ thứ 7, sau đó được du nhập vào châu Âu vào thế kỷ 17. Tiền giấy được phát hành bởi các ngân hàng và chính phủ.
  • Tiền điện tử: Xuất hiện vào đầu thế kỷ 21, sử dụng công nghệ mã hóa để bảo mật và kiểm soát lưu thông. Bitcoin là loại tiền điện tử phổ biến nhất hiện nay.

Bản chất của tiền tệ:

  • Tiền tệ là một thương phẩm đặc biệt, có khả năng đo lường giá trị, thanh toán và lưu trữ giá trị.
  • Tiền tệ được chấp nhận chung bởi mọi người trong một nền kinh tế.
  • Tiền tệ không có giá trị nội tại, giá trị của nó được xác định bởi cung cầu và niềm tin của thị trường.

Vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế:

  • Thúc đẩy trao đổi hàng hóa và dịch vụ: Tiền tệ giúp việc trao đổi trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn so với hệ thống trao đổi hàng hóa.
  • Đơn vị đo lường giá trị: Tiền tệ cung cấp một thước đo chung để so sánh giá trị của các hàng hóa và dịch vụ khác nhau.
  • Phương tiện thanh toán: Tiền tệ được sử dụng để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ.
  • Lưu trữ giá trị: Tiền tệ có thể được lưu trữ để sử dụng trong tương lai.
  • Kích thích sản xuất và tiêu dùng: Tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Các loại tiền tệ:

  • Tiền tệ chính: Bao gồm các loại tiền tệ được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế, chẳng hạn như USD, EUR, JPY, GBP, AUD, CAD và CHF.
  • Tiền tệ phụ: Bao gồm các loại tiền tệ được sử dụng trong một quốc gia hoặc khu vực cụ thể, chẳng hạn như VND, MYR, THB, IDR, SGD, PHP và KRW.
  • Tiền điện tử: Là một loại tiền tệ kỹ thuật số không được kiểm soát bởi bất kỳ chính phủ hay tổ chức nào, chẳng hạn như BitcoinEthereumLitecoin và Ripple.

Dưới đây là 9 điều khoản cần biết trong giao dịch ngoại hối:

  1. Tỷ giá ngoại tệ (Tỷ giá hối đoái): Là giá trị của một loại tiền tệ được thể hiện bằng một loại tiền tệ khác. Ví dụ: 1 USD = 22.000 VND.
  1. Forex (Thị trường ngoại hối): Là thị trường phi tập trung, toàn cầu để giao dịch các loại tiền tệ. Đây là thị trường lớn nhất thế giới, vượt xa cả thị trường tín dụng. Mục đích của thị trường này là để chuyển đổi tiền tệ sang các đơn vị có giá trị tương đương.
  1. Giá thầu (Giá mua): Là mức giá mà người mua sẵn sàng trả cho một đơn vị tiền tệ.
  1. Hỏi giá (Giá bán): Là mức giá mà người bán sẵn sàng chấp nhận cho một đơn vị tiền tệ.
  1. Chênh lệch giá mua-bán: Là sự khác biệt giữa giá thầu và giá hỏi. Người mua muốn mức chênh lệch này càng nhỏ càng tốt, trong khi người bán muốn mức chênh lệch càng cao càng tốt.
  1. Pip: Là đơn vị giá trị nhỏ nhất trong chênh lệch giá mua-bán. Ví dụ: 1 pip = 0.0001 USD trong cặp EUR/USD.
  1. Cặp tiền tệ: Là báo giá về giá trị tương đối của một đơn vị tiền tệ so với một đơn vị tiền tệ khác. Ví dụ: EUR/USD (Euro/Đô la Mỹ).
  1. Tỷ giá liên ngân hàng: Là tỷ giá hối đoái bán buôn mà các ngân hàng sử dụng khi giao dịch với nhau.
  1. Các loại tiền tệ chính: Là danh sách các loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất, bao gồm USD, EUR, JPY, GBP, AUD, CAD, CHF.

Bảng quy đổi tỷ giá ngoại tệ hôm nay – Cập nhật 08/10/2024

  1. Tỷ giá ngoại tệ mua vào hôm nay 08/10/2024:

Mã tiền tệ

Tên tiền tệ

Tỷ giá so với USD

Tỷ giá so với EUR

Tỷ giá so với VND 

EUR

Euro

1.09

1

26,839.72

JPY

Yên Nhật

0.01

0.01

163.26

AUD

Đô la Úc

0.67

0.62

16,633.58

SGD

Đô la Singapore

0.76

0.7

18,761.45

CNY

Nhân dân tệ Trung Quốc

0.14

0.13

3,485.96

RUB

Rúp Nga

0.01

0.01

248.93

MYR

Ringgit Malaysia

0.23

0.21

5,764.16

GBP

Bảng Anh

1.3

1.2

32,105.43

CAD

Đô la Canada

0.73

0.67

18,015.36

INR

Rupee Ấn Độ

0.01

0.01

295.14

VND

Đồng Việt Nam

0

0

1

KRW

Won Hàn Quốc

0

0

17.73

HKD

Đô la Hong Kong

0.13

0.12

3,149.78

  1. Tỷ giá ngoại tệ bán ra hôm nay 08/10/2024:

Mã tiền tệ

Tên tiền tệ

Tỷ giá so với USD

Tỷ giá so với EUR

Tỷ giá so với VND 

EUR

Euro

1.12

1

28,029.23

JPY

Yên Nhật

0.01

0.01

171.03

AUD

Đô la Úc

0.69

0.61

17,167.8

SGD

Đô la Singapore

0.77

0.69

19,364.01

CNY

Nhân dân tệ Trung Quốc

0.14

0.13

3,597.92

RUB

Rúp Nga

0.01

0.01

275.58

MYR

Ringgit Malaysia

0.24

0.21

5,890.08

GBP

Bảng Anh

1.32

1.18

33,136.55

CAD

Đô la Canada

0.74

0.66

18,593.95

INR

Rupee Ấn Độ

0.01

0.01

306.94

VND

Đồng Việt Nam

0

0

1

KRW

Won Hàn Quốc

0

0

19.24

HKD

Đô la Hong Kong

0.13

0.12

3,250.94

Có ba chế độ tỷ giá ngoại tệ phổ biến nhất hiện nay bao gồm tỷ giá ngoại tệ linh hoạt, tỷ giá ngoại tệ cố định, tỷ giá ngoại tệ linh hoạt kiểm soát:

Hình thức 

Đặc điểm

Ưu điểm

Hạn chế

Tỷ giá ngoại tệ linh hoạt

– Giá trị quyết định bởi cung cầu trên thị trường. 

– Ngân hàng trung ương không can thiệp vào tỷ giá.

– Giảm thiểu tác động của cú sốc và chu kỳ kinh doanh.

 – Không ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh tế. 

– Phản ánh chính xác giá trị thị trường của ngoại tệ.

– Biến động mạnh, tiềm ẩn rủi ro cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. 

– Khó khăn trong dự báo tỷ giá trong tương lai.

Tỷ giá ngoại tệ cố định

– Ngân hàng trung ương giữ tỷ giá ổn định bằng cách mua bán tiền tệ với tỷ giá đã được định trước.

– Tạo điều kiện cho hoạt động thương mại và đầu tư quốc tế. 

– Giúp kiểm soát lạm phát.

– Giảm tính linh hoạt của nền kinh tế.

 – Gây khó khăn trong điều chỉnh chính sách tiền tệ. 

– Có thể dẫn đến khủng hoảng tiền tệ.

Tỷ giá ngoại tệ linh hoạt kiểm soát

– Ngân hàng trung ương có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối và điều chỉnh tỷ giá theo mục tiêu kinh tế.

 – Kết hợp ưu điểm của cả hai hình thức tỷ giá linh hoạt và cố định.

– Giúp ổn định tỷ giá ngoại tệ. – Giảm thiểu tác động của cú sốc kinh tế.

 – Tăng cường tính linh hoạt của nền kinh tế.

– Yêu cầu quản lý hiệu quả của ngân hàng trung ương. 

– Có thể dẫn đến can thiệp quá mức của chính phủ vào thị trường.



Yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá ngoại tệ bao gồm:

  • Lạm phát: Lạm phát cao làm giảm giá trị của một loại tiền tệ.
  • Lãi suất: Lãi suất cao thu hút đầu tư nước ngoài, làm tăng giá trị của một loại tiền tệ.
  • Thâm hụt thương mại: Thâm hụt thương mại làm giảm giá trị của một loại tiền tệ.
  • Biến động chính trị: Biến động chính trị có thể gây ra sự bất ổn cho nền kinh tế, làm giảm giá trị của một loại tiền tệ.
  • Hiệu suất kinh tế: Hiệu suất kinh tế tốt thu hút đầu tư nước ngoài, làm tăng giá trị của một loại tiền tệ.

Khi tiến hành giao dịch ngoại tệ với ngân hàng, cần lưu ý một số điều quan trọng:

  • Giới hạn số tiền: Người dân thường được phép mang theo tối đa 5.000 USD tiền mặt khi đi ra nước ngoài. Tuy nhiên, một số ngân hàng có thể cho phép giao dịch với số tiền lớn hơn giới hạn này, góp phần tạo ra tình trạng mất kiểm soát về lưu thông tiền tệ.
  • Tuân thủ pháp luật: Mua bán ngoại tệ với ngân hàng sẽ tuân theo quy định của Điều 22 Pháp lệnh Ngoại hối, áp dụng trên lãnh thổ Việt Nam. Theo đó, mọi giao dịch và thanh toán đều phải sử dụng đồng Việt Nam, trừ trường hợp được phép như giao dịch với tổ chức tín dụng hoặc thông qua trung gian như thu hộ, uỷ thác, đại lý, theo quy định của Thủ tướng Chính phủ.

Giao dịch mua, bán ngoại tệ giao ngay là loại giao dịch này được thực hiện khi hai bên mua, bán một lượng ngoại tệ với Đồng Việt Nam hoặc với một ngoại tệ khác theo tỷ giá giao ngay được xác định tại ngày giao dịch (Khoản 5, 6 Điều 2 Thông tư 15/2015/TT-NHNN).

Giao dịch mua, bán ngoại tệ giao ngay là một trong những hoạt động cơ bản trong lĩnh vực ngoại hối, được các ngân hàng và công ty tài chính có giấy phép hoạt động ngoại hối thực hiện. Các đối tượng được mua ngoại tệ theo quy định của luật ngoại tệ như sau:

  • Người cư trú có thể mua ngoại tệ tại tổ chức tín dụng để thanh toán hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
  • Người cư trú và người không cư trú có thể mua ngoại tệ để chuyển, mang ngoại tệ ra nước ngoài phục vụ mục đích hợp pháp.
  • Công dân Việt Nam có thể mua ngoại tệ tiền mặt tại các tổ chức tín dụng để đáp ứng nhu cầu chi tiêu cá nhân, hoặc cấp phát cho trẻ em chung hộ chiếu.
  • Công dân Việt Nam chỉ được mua ngoại tệ tiền mặt tại tổ chức tín dụng được phép bán ngoại tệ. Các tổ chức tín dụng phải bán tối đa 100 USD/người/ngày (hoặc tương đương) trong thời gian lưu trú ở nước ngoài là 10 ngày, dựa trên hồ sơ, chứng từ xuất trình. Trong trường hợp tự cân đối nguồn ngoại tệ tiền mặt, tổ chức tín dụng có thể bán vượt mức quy định.
  • Cá nhân mang hộ chiếu được cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp được phép mua ngoại tệ tại đại lý đổi ngoại tệ đặt tại khu cách ly tại cửa khẩu quốc tế.
  • Nhà đầu tư nước ngoài được phép mua ngoại tệ tại tổ chức tín dụng và chuyển ra nước ngoài (Nghị định 70/2014/NĐ-CP).

Theo quy định của pháp luật, việc đổi ngoại tệ chỉ được thực hiện tại các địa điểm là tổ chức tín dụng được phép kinh doanh ngoại hối và các đại lý đổi ngoại tệ đã được Ngân hàng Nhà nước cấp Giấy chứng nhận đăng ký là đại lý đổi ngoại tệ (Nghị định 89/2016/NĐ-CP).