1 Đô la Mỹ = 24,480 VND
Ví dụ: 1 USD = 24,670 VND có nghĩa là bạn cần 24,670 đồng Việt Nam để mua 1 đô la Mỹ.
Tiền tệ thường là đơn vị tiền tệ chính thức của một quốc gia (ví dụ: VND của Việt Nam, USD của Mỹ). Tuy nhiên, cũng có các loại tiền tệ của:
Thị trường tỷ giá hối đoái là nơi diễn ra hoạt động mua bán và trao đổi các loại tiền tệ khác nhau. Tại đây, giá trị của mỗi đồng tiền được xác định dựa trên cung và cầu, tạo ra sự biến động tỷ giá liên tục. Thị trường này hoạt động 24/7 và là một trong những thị trường tài chính lớn nhất thế giới, với khối lượng giao dịch hàng ngày lên đến hàng nghìn tỷ USD.
Mỗi quốc gia lựa chọn một chế độ tỷ giá hối đoái phù hợp với tình hình kinh tế của mình, bao gồm:
Công thức tính tỷ giá ngoại tệ (hoặc tỷ giá hối đoái) giữa hai đồng tiền dựa trên tỷ lệ trao đổi giữa chúng. Dưới đây là các công thức cơ bản:
Tỷ giá trực tiếp được sử dụng để biểu diễn số lượng đơn vị nội tệ cần thiết để mua một đơn vị ngoại tệ.
Tỷ giá gián tiếp là số lượng đơn vị ngoại tệ cần thiết để mua một đơn vị nội tệ
Tỷ giá chéo được tính khi bạn muốn xác định tỷ giá giữa hai đồng tiền nhưng không có tỷ giá trực tiếp giữa chúng, thay vào đó, bạn biết tỷ giá của mỗi đồng tiền so với một đồng tiền thứ ba, thường là USD
Tỷ giá mua và bán thường khác nhau, ngân hàng thường niêm yết giá mua thấp hơn giá bán để kiếm lợi nhuận từ giao dịch.
Tỷ giá hối đoái thực cho biết sức mua tương đối của hai đồng tiền, tính đến cả tỷ giá hối đoái và mức giá hàng hóa ở hai quốc gia.
Dưới đây là một ví dụ về cách tính và hiểu tỷ giá hối đoái thực (RER):
Giả sử:
Tính toán RER: RER = e * (P* / P) RER = 24.000 * (100 / 2.000.000) RER = 1,2
Cách hiểu kết quả:
Ý nghĩa của RER:
Dưới đây là công thức quy đổi giá ngoại tệ, cùng với các ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu hơn:
Ví dụ: Bạn muốn mua một chiếc máy tính ở Mỹ có giá 500 USD. Tỷ giá USD/VND bán ra hiện tại là 25,030.
Ví dụ: Bạn có 10.000.000 VND và muốn đổi sang Man Nhật. Tỷ giá MAN/VND mua vào hiện tại là 1,632,600
Lưu ý quan trọng:
Ví dụ về tỷ giá mua vào/bán ra:
Tỷ giá hối đoái biến động do nhiều yếu tố, bao gồm:
Tỷ giá hối đoái có tác động đáng kể đến nền kinh tế, bao gồm:
Tiền tệ là phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ phổ biến trong nền kinh tế, được cho là đã xuất hiện từ ít nhất 3.000 năm trước. Trước đây, con người sử dụng hệ thống trao đổi hàng hóa, tức là trao đổi hàng hóa và dịch vụ mà không cần sử dụng tiền.
Lịch sử phát triển của tiền tệ:
Bản chất của tiền tệ:
Vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế:
Các loại tiền tệ:
Dưới đây là 9 điều khoản cần biết trong giao dịch ngoại hối:
Mã tiền tệ
Tên tiền tệ
Tỷ giá so với USD
Tỷ giá so với EUR
Tỷ giá so với VND
EUR
Euro
1.09
1
26,839.72
JPY
Yên Nhật
0.01
163.26
AUD
Đô la Úc
0.67
0.62
16,633.58
SGD
Đô la Singapore
0.76
0.7
18,761.45
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0.14
0.13
3,485.96
RUB
Rúp Nga
248.93
MYR
Ringgit Malaysia
0.23
0.21
5,764.16
GBP
Bảng Anh
1.3
1.2
32,105.43
CAD
Đô la Canada
0.73
18,015.36
INR
Rupee Ấn Độ
295.14
VND
Đồng Việt Nam
0
KRW
Won Hàn Quốc
17.73
HKD
Đô la Hong Kong
0.12
3,149.78
1.12
28,029.23
171.03
0.69
0.61
17,167.8
0.77
19,364.01
3,597.92
275.58
0.24
5,890.08
1.32
1.18
33,136.55
0.74
0.66
18,593.95
306.94
19.24
3,250.94
Có ba chế độ tỷ giá ngoại tệ phổ biến nhất hiện nay bao gồm tỷ giá ngoại tệ linh hoạt, tỷ giá ngoại tệ cố định, tỷ giá ngoại tệ linh hoạt kiểm soát:
Hình thức
Đặc điểm
Ưu điểm
Hạn chế
Tỷ giá ngoại tệ linh hoạt
– Giá trị quyết định bởi cung cầu trên thị trường.
– Ngân hàng trung ương không can thiệp vào tỷ giá.
– Giảm thiểu tác động của cú sốc và chu kỳ kinh doanh.
– Không ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh tế.
– Phản ánh chính xác giá trị thị trường của ngoại tệ.
– Biến động mạnh, tiềm ẩn rủi ro cho doanh nghiệp và nhà đầu tư.
– Khó khăn trong dự báo tỷ giá trong tương lai.
Tỷ giá ngoại tệ cố định
– Ngân hàng trung ương giữ tỷ giá ổn định bằng cách mua bán tiền tệ với tỷ giá đã được định trước.
– Tạo điều kiện cho hoạt động thương mại và đầu tư quốc tế.
– Giúp kiểm soát lạm phát.
– Giảm tính linh hoạt của nền kinh tế.
– Gây khó khăn trong điều chỉnh chính sách tiền tệ.
– Có thể dẫn đến khủng hoảng tiền tệ.
Tỷ giá ngoại tệ linh hoạt kiểm soát
– Ngân hàng trung ương có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối và điều chỉnh tỷ giá theo mục tiêu kinh tế.
– Kết hợp ưu điểm của cả hai hình thức tỷ giá linh hoạt và cố định.
– Giúp ổn định tỷ giá ngoại tệ. – Giảm thiểu tác động của cú sốc kinh tế.
– Tăng cường tính linh hoạt của nền kinh tế.
– Yêu cầu quản lý hiệu quả của ngân hàng trung ương.
– Có thể dẫn đến can thiệp quá mức của chính phủ vào thị trường.
Yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá ngoại tệ bao gồm:
Khi tiến hành giao dịch ngoại tệ với ngân hàng, cần lưu ý một số điều quan trọng:
Giao dịch mua, bán ngoại tệ giao ngay là loại giao dịch này được thực hiện khi hai bên mua, bán một lượng ngoại tệ với Đồng Việt Nam hoặc với một ngoại tệ khác theo tỷ giá giao ngay được xác định tại ngày giao dịch (Khoản 5, 6 Điều 2 Thông tư 15/2015/TT-NHNN).
Giao dịch mua, bán ngoại tệ giao ngay là một trong những hoạt động cơ bản trong lĩnh vực ngoại hối, được các ngân hàng và công ty tài chính có giấy phép hoạt động ngoại hối thực hiện. Các đối tượng được mua ngoại tệ theo quy định của luật ngoại tệ như sau:
Theo quy định của pháp luật, việc đổi ngoại tệ chỉ được thực hiện tại các địa điểm là tổ chức tín dụng được phép kinh doanh ngoại hối và các đại lý đổi ngoại tệ đã được Ngân hàng Nhà nước cấp Giấy chứng nhận đăng ký là đại lý đổi ngoại tệ (Nghị định 89/2016/NĐ-CP).