Banner quảng cáo

- Cập nhật lúc 23:54 - 16/10/2020
Tỷ giá đô la, Đô Mỹ, Đô la mỹ, Đô la úc Tổng Hợp được cập nhật vào lúc 23:54 - 16/10/2020
Mã ngoại Tệ Tên Ngoại Tệ Tên Mua Vào Mua Bán Ra Bán Chuyển Khoản CK
USD USD 23,081 0.36 23,265 -1.07 23,147 1.07
EUR EUR 26,784 -51.14 27,619 -49.41 26,953 -50.63
GBP GBP 29,463 -151.19 30,316 -148.79 29,705 -161.31
HKD HKD 2,806 0.14 3,061 0.65 2,976 0.49
CHF CHF 24,736 -16.41 25,523 -13.65 25,142 -26.66
JPY JPY 216 0.06 223 0.01 267 0.14
THB THB 695 0.49 771 0.43 772 0.58
AUD AUD 16,150 -61.63 16,729 -61.57 16,317 -61.31
CAD CAD 17,237 -60.27 17,777 -60.35 17,412 -60.84
SGD SGD 16,751 -18.44 17,268 -10.70 16,914 -10.76
SEK SEK 0 2,696 0.71 2,546 0.62
LAK LAK 0 3 52
DKK DKK 0 3,763 -3.83 3,642 -6.73
NOK NOK 0 2,567 -15.56 2,507 -14.05
CNY CNY 2,943 -2.44 3,451 10.27 3,326 10.30
RUB RUB 0 350 0.10 330 0.02
NZD NZD 15,044 -43.00 15,581 -43.57 13,710 -42.40
KRW KRW 18 0.01 22 0.01 69 0.01
TWD TWD 731 0.22 844 0.33 816
MYR MYR 5,238 5,729 0.12 5,532 0.22
KHR KHR 0 6 0.01 56
PHP PHP 0 497 0.50 522 0.50
IDR Rupiah Indonesia 0 2 52 0.01
INR INR 0 326 0.16 362 0.82
MXN Mexico Peso 0 1,115 2.00 1,118 -2.00
NGN Nigeria naira 0 62 109 -1.00
ZAR Rand Nam Phi 0 1,420 3.00 1,409 -4.00
KWD KWD 0 78,533 75,618
SAR SAR 0 6,407 0.17 6,215 0.16
Mã nhúng vào website
Vui lòng đặt đoạn mã dưới đây vào trong mã nguồn html website của bạn:
<iframe style="border: none;" src="https://tygiado.com/nhung-ngoai-te/tong-hop"></iframe>
Tra cứu lịch sử tỷ giá
Vui lòng chọn ngày cần tra cứu vào ô bên dưới rồi bấm Tra cứu