Skip to main content
Giới thiệu
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ
USD
EUR
GBP
AUD
JPY
SGD
THB
CAD
CHF
HKD
CNY
KRW
DKK
KWD
Tỷ giá vàng
Tin tức
Tài chính
Kinh tế
Liên hệ
Giới thiệu
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ
USD
EUR
GBP
AUD
JPY
SGD
THB
CAD
CHF
HKD
CNY
KRW
DKK
KWD
Tỷ giá vàng
Tin tức
Tài chính
Kinh tế
Liên hệ
pvcombank
Được cập nhật lúc
05:35
ngày
19/04/2025
NGOẠI TỆ
TÊN NGOẠI TỆ
MUA VÀO
BÁN RA
CK
EUR
Euro
28.055
30.003
28.340
GBP
Bảng Anh
32.349
34.132
32.678
USD
Đô la Mỹ
25.500
25.880
25.520
USD
Đô la Mỹ
25.490
25.880
25.520
USD
Đô la Mỹ
25.490
25.880
25.520
AUD
Đô la Úc
15.332
16.598
15.596
CAD
Đô la Canada
17.360
18.910
17.460
HKD
Đô la Hồng Kông
3.019
3.576
3.052
JPY
Yên Nhật
170,7
185,68
172,44
KRW
Won Hàn Quốc
13,33
20,48
15,03
NZD
Ðô la New Zealand
13.845
15.295
13.945
SGD
Đô la Singapore
18.647
19.887
18.837
Xem thêm
Bài viết gần đây
Sau 46 tháng bị Mỹ “trừng phạt”, doanh số điện thoại thông minh của Huawei lần đầu đánh bại Apple tại Trung Quốc
Doanh thu SMS, thoại trên thế giới còn 8-10%, MobiFone vẫn 35% nên phải tìm cái mới để làm
Nhật Bản đặt mục tiêu tạo ra 100 kỳ lân vào năm 2027
Vàng giảm giá sáng đầu tuần, đương đầu áp lực từ đồng USD tăng giá
Đồng USD sẽ không giảm nếu phần còn lại của thế giới không muốn
Top tỷ giá vàng
Mi Hồng
Vàng miếng SJC Mi Hồng
83,500,000
+502,363
BTMC
Vàng nhẫn trơn BTMC
83,500,000
+488,234
SJC
Vàng SJC 1 chỉ
83,500,000
+488,234
DOJI
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ
83,500,000
+488,234