Được cập nhật lúc 05:32 ngày 22/06/2025
NGOẠI TỆ TÊN NGOẠI TỆ MUA VÀO BÁN RA CHUYỂN KHOẢN
USD
Đô la Mỹ
25.892 up (+6 ∼ 0,02%)
26.282 up (+6 ∼ 0,02%)
25.922 up (+6)
EUR
Euro
29.323,6 up (+148,67 ∼ 0,51%)
30.869,9 up (+156,49 ∼ 0,51%)
29.619,8 up (+150,17)
GBP
Bảng Anh
34.326,7 up (+201,47 ∼ 0,59%)
35.784,3 up (+210,02 ∼ 0,59%)
34.673,5 up (+203,52)
AUD
Đô la Úc
16.503,9 up (+39,41 ∼ 0,24%)
17.204,7 up (+41,07 ∼ 0,24%)
16.670,6 up (+39,80)
CAD
Đô la Canada
18.597,1 up (+39,64 ∼ 0,21%)
19.386,8 up (+41,32 ∼ 0,21%)
18.785 up (+40,05)
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
31.194,1 up (+118,53 ∼ 0,38%)
32.518,7 up (+123,54 ∼ 0,38%)
31.509,2 up (+119,72)
CNY
Nhân Dân Tệ
3.542,97 up (+2,92 ∼ 0,08%)
3.693,41 up (+3,05 ∼ 0,08%)
3.578,76 up (+2,95)
DKK
Krone Đan Mạch
-
4.112,26 up (+21,28 ∼ 0,52%)
3.960,77 up (+20,51)
HKD
Đô la Hồng Kông
3.234,71 up (+1,23 ∼ 0,04%)
3.392,36 up (+1,30 ∼ 0,04%)
3.267,39 up (+1,25)
INR
Rupee Ấn Độ
-
312,15 up (+0,25 ∼ 0,08%)
299,27 up (+0,25)
JPY
Yên Nhật
173,62 up (+0,15 ∼ 0,09%)
184,65 up (+0,16 ∼ 0,09%)
175,37 up (+0,15)
KRW
Won Hàn Quốc
16,49 up (+0,11 ∼ 0,73%)
19,88 up (+0,13 ∼ 0,70%)
18,32 up (+0,12)
KWD
Kuwaiti dinar
-
88.441,4 up (+4,96 ∼ 0,01%)
84.791,5 up (+4,81)
MYR
Ringit Malaysia
-
6.219,48 up (+21,35 ∼ 0,34%)
6.087 up (+20,89)
NOK
Krone Na Uy
-
2.664,32 up (+17,91 ∼ 0,67%)
2.555,92 up (+17,17)
RUB
Rúp Nga
-
352,92 up (+1,28 ∼ 0,36%)
318,82 up (+1,16)
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-
7.222,02 up (+1,79 ∼ 0,02%)
6.923,96 up (+1,71)
SEK
Krona Thuỵ Điển
-
2.774,12 up (+15,8 ∼ 0,57%)
2.661,25 up (+15,15)
SGD
Đô la Singapore
19.816,1 up (+67,57 ∼ 0,34%)
20.698,8 up (+70,58 ∼ 0,34%)
20.016,2 up (+68,27)
THB
Bạc Thái
703,67 up (+2,62 ∼ 0,37%)
815,02 up (+3,04 ∼ 0,37%)
781,86 up (+2,91)
Được cập nhật lúc 05:32 ngày 22/06/2025
Sản phẩm Hôm nay (22-06-2025) Hôm qua (21-06-2025)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
SJC - TP. Hồ Chí Minh
117.700
119.700
117.700
119.700
PNJ - TP. Hồ Chí Minh
117.700
119.700
117.700
119.700
PNJ - Hà Nội
117.700
119.700
117.700
119.700
PNJ - Đà Nẵng
117.700
119.700
117.700
119.700
DOJI - TP. Hồ Chí Minh
117.700
119.700
117.700
119.700
DOJI - Đà Nẵng
117.700
119.700
117.700
119.700
Phú Quý - Hà Nội
117.000
119.700
117.000
119.700
Bảo Tín Minh Châu - Hà Nội
117.700
119.700
117.700
119.700
Mi Hồng - TP. Hồ Chí Minh
118.700
119.700
118.700
119.700

Tài chính

Theo dõi tỷ giá ngoại tệ, vàng

Cập nhật liên tục tỷ giá ngoại tệ, giá vàng, tỷ giá các ngân hàng Việt Nam. Tin tức tài chính, lãi suất, kinh tế trong nước và quốc tế.

Hỗ trợ

NEWSLETTER

Hãy ấn đăng ký để không bỏ lỡ bất kỳ tin quan trọng nào từ chúng tôi.