Được cập nhật lúc 03:03 ngày 20/07/2025
NGOẠI TỆ TÊN NGOẠI TỆ MUA VÀO BÁN RA CHUYỂN KHOẢN
USD
Đô la Mỹ
25.950 up (+20 ∼ 0,08%)
26.340 up (+20 ∼ 0,08%)
25.980 up (+20)
EUR
Euro
29.612,2 up (+104,16 ∼ 0,35%)
31.173,6 up (+109,62 ∼ 0,35%)
29.911,3 up (+105,22)
GBP
Bảng Anh
34.203,1 up (+125,51 ∼ 0,37%)
35.655,2 up (+130,78 ∼ 0,37%)
34.548,5 up (+126,77)
AUD
Đô la Úc
16.576,4 up (+94,18 ∼ 0,57%)
17.280,2 up (+98,16 ∼ 0,57%)
16.743,9 up (+95,13)
CAD
Đô la Canada
18.560,2 up (+0,69 ∼ 0,00%)
19.348,2 up (+0,68 ∼ 0,00%)
18.747,7 up (+0,68)
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
31.751,1 up (+59,81 ∼ 0,19%)
33.099,2 up (+62,32 ∼ 0,19%)
32.071,8 up (+60,41)
CNY
Nhân Dân Tệ
3.551,39 up (+3,69 ∼ 0,10%)
3.702,18 up (+3,85 ∼ 0,10%)
3.587,27 up (+3,75)
DKK
Krone Đan Mạch
-
4.150,37 up (+14,57 ∼ 0,35%)
3.997,48 up (+14,04)
HKD
Đô la Hồng Kông
3.238,92 up (+2,79 ∼ 0,09%)
3.396,77 up (+2,93 ∼ 0,09%)
3.271,64 up (+2,83)
INR
Rupee Ấn Độ
-
314,74 down (-0,80 ∼ -0,26%)
301,75 down (-0,76)
JPY
Yên Nhật
169,72 up (+0,05 ∼ 0,04%)
180,5 up (+0,05 ∼ 0,03%)
171,43 up (+0,05)
KRW
Won Hàn Quốc
16,24 -
19,58 up (+0,01 ∼ 0,05%)
18,05 up (+0,00)
KWD
Kuwaiti dinar
-
88.774,6 up (+67,82 ∼ 0,08%)
85.111,1 up (+65,12)
MYR
Ringit Malaysia
-
6.231,02 up (+6,22 ∼ 0,10%)
6.098,3 up (+6,09)
NOK
Krone Na Uy
-
2.602,11 up (+10,77 ∼ 0,41%)
2.496,25 up (+10,34)
RUB
Rúp Nga
-
351,5 down (-0,63 ∼ -0,18%)
317,54 down (-0,56)
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-
7.232,81 up (+5,33 ∼ 0,07%)
6.934,32 up (+5,11)
SEK
Krona Thuỵ Điển
-
2.748,64 up (+14,48 ∼ 0,53%)
2.636,81 up (+13,89)
SGD
Đô la Singapore
19.828 up (+41,34 ∼ 0,21%)
20.711,3 up (+43,17 ∼ 0,21%)
20.028,3 up (+41,76)
THB
Bạc Thái
711,43 up (+2,72 ∼ 0,38%)
824,01 up (+3,16 ∼ 0,38%)
790,48 up (+3,02)
Được cập nhật lúc 03:03 ngày 20/07/2025
Sản phẩm Hôm nay (20-07-2025) Hôm qua (19-07-2025)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
SJC - TP. Hồ Chí Minh
119.700
121.200
119.700
121.200
PNJ - TP. Hồ Chí Minh
119.500
121.000
119.500
121.000
PNJ - Hà Nội
119.500
121.000
119.500
121.000
PNJ - Đà Nẵng
119.500
121.000
119.500
121.000
DOJI - TP. Hồ Chí Minh
119.500
121.000
119.500
121.000
DOJI - Đà Nẵng
119.500
121.000
119.500
121.000
Phú Quý - Hà Nội
118.700
121.000
118.700
121.000
Bảo Tín Minh Châu - Hà Nội
119.500
121.000
119.500
121.000
Mi Hồng - TP. Hồ Chí Minh
120.200
121.200
120.200
121.200

Tài chính

Theo dõi tỷ giá ngoại tệ, vàng

Cập nhật liên tục tỷ giá ngoại tệ, giá vàng, tỷ giá các ngân hàng Việt Nam. Tin tức tài chính, lãi suất, kinh tế trong nước và quốc tế.

Hỗ trợ

NEWSLETTER

Hãy ấn đăng ký để không bỏ lỡ bất kỳ tin quan trọng nào từ chúng tôi.