Được cập nhật lúc 09:30 ngày 21/05/2025
NGOẠI TỆ TÊN NGOẠI TỆ MUA VÀO BÁN RA CHUYỂN KHOẢN
USD
Đô la Mỹ
25.750 up (+10 ∼ 0,04%)
26.140 up (+10 ∼ 0,04%)
25.780 up (+10)
EUR
Euro
28.434,6 up (+165,21 ∼ 0,58%)
29.992,6 up (+174,24 ∼ 0,58%)
28.721,8 up (+166,87)
GBP
Bảng Anh
33.794,6 up (+174,85 ∼ 0,52%)
35.229,9 up (+182,26 ∼ 0,52%)
34.136 up (+176,62)
AUD
Đô la Úc
16.302,9 up (+84,66 ∼ 0,52%)
16.995,3 up (+88,25 ∼ 0,52%)
16.467,6 up (+85,53)
CAD
Đô la Canada
18.124 up (+14,76 ∼ 0,08%)
18.893,7 up (+15,39 ∼ 0,08%)
18.307,1 up (+14,91)
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
30.333,4 up (+58,87 ∼ 0,19%)
31.621,7 up (+61,35 ∼ 0,19%)
30.639,8 up (+59,46)
CNY
Nhân Dân Tệ
3.505,76 up (+0,62 ∼ 0,02%)
3.654,65 up (+0,63 ∼ 0,02%)
3.541,17 up (+0,62)
DKK
Krone Đan Mạch
-
3.987,19 up (+23,99 ∼ 0,60%)
3.840,27 up (+23,11)
HKD
Đô la Hồng Kông
3.224,62 up (+0,01 ∼ 0,00%)
3.381,81 up (+0,01 ∼ 0,00%)
3.257,19 -
INR
Rupee Ấn Độ
-
315,25 up (+0,45 ∼ 0,14%)
302,24 up (+0,44)
JPY
Yên Nhật
173 up (+0,47 ∼ 0,28%)
183,99 up (+0,51 ∼ 0,28%)
174,75 up (+0,49)
KRW
Won Hàn Quốc
16,14 up (+0,09 ∼ 0,56%)
19,46 up (+0,10 ∼ 0,57%)
17,93 up (+0,09)
KWD
Kuwaiti dinar
-
87.666,2 down (-23,35 ∼ -0,03%)
84.047,4 down (-22,35)
MYR
Ringit Malaysia
-
6.121,4 up (+30,77 ∼ 0,50%)
5.990,94 up (+30,12)
NOK
Krone Na Uy
-
2.573,23 up (+21,84 ∼ 0,85%)
2.468,51 up (+20,95)
RUB
Rúp Nga
-
338,69 up (+1,17 ∼ 0,35%)
305,96 up (+1,06)
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-
7.178,13 up (+2,95 ∼ 0,04%)
6.881,82 up (+2,83)
SEK
Krona Thuỵ Điển
-
2.738,52 up (+26,83 ∼ 0,98%)
2.627,07 up (+25,73)
SGD
Đô la Singapore
19.519,8 up (+49,61 ∼ 0,25%)
20.389,6 up (+51,83 ∼ 0,25%)
19.717 up (+50,12)
THB
Bạc Thái
690,44 up (+1,72 ∼ 0,25%)
799,7 up (+1,98 ∼ 0,25%)
767,16 up (+1,90)
Được cập nhật lúc 09:30 ngày 21/05/2025
Sản phẩm Hôm nay (21-05-2025) Hôm qua (20-05-2025)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
SJC - TP. Hồ Chí Minh
116.800
119.300
116.800
119.300
PNJ - TP. Hồ Chí Minh
116.800
119.300
116.800
119.300
PNJ - Hà Nội
116.800
119.300
116.800
119.300
PNJ - Đà Nẵng
116.800
119.300
116.800
119.300
DOJI - TP. Hồ Chí Minh
116.800
119.300
116.800
119.300
DOJI - Đà Nẵng
116.800
119.300
116.800
119.300
Phú Quý - Hà Nội
116.300
119.300
116.300
119.300
Bảo Tín Minh Châu - Hà Nội
116.800
119.300
116.800
119.300
Mi Hồng - TP. Hồ Chí Minh
118.000
119.300
117.500
119.000

Tài chính

Theo dõi tỷ giá ngoại tệ, vàng

Cập nhật liên tục tỷ giá ngoại tệ, giá vàng, tỷ giá các ngân hàng Việt Nam. Tin tức tài chính, lãi suất, kinh tế trong nước và quốc tế.

Hỗ trợ

NEWSLETTER

Hãy ấn đăng ký để không bỏ lỡ bất kỳ tin quan trọng nào từ chúng tôi.