bidv

Được cập nhật lúc 12:15 ngày 20/05/2025
NGOẠI TỆ TÊN NGOẠI TỆ MUA VÀO BÁN RA CHUYỂN KHOẢN
USD
Đô la Mỹ
25.770 up (+20 ∼ 0,08%)
26.130 up (+20 ∼ 0,08%)
25.770 up (+20)
EUR
Euro
28.679 up (+61 ∼ 0,21%)
29.923 up (+62 ∼ 0,21%)
28.702 up (+61)
GBP
Bảng Anh
34.173 up (+88 ∼ 0,26%)
35.191 up (+91 ∼ 0,26%)
34.265 up (+88)
AUD
Đô la Úc
16.431 up (+12 ∼ 0,07%)
16.937 up (+8 ∼ 0,05%)
16.491 up (+13)
CAD
Đô la Canada
18.346 up (+10 ∼ 0,05%)
18.899 up (+2 ∼ 0,01%)
18.405 up (+10)
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
30.671 up (+53 ∼ 0,17%)
31.623 up (+50 ∼ 0,16%)
30.766 up (+53)
CNY
Nhân Dân Tệ
-
3.656 down (-4 ∼ -0,11%)
3.560 down (-3)
DKK
Krone Đan Mạch
-
3.971 up (+8 ∼ 0,20%)
3.839 up (+8)
HKD
Đô la Hồng Kông
3.260 -
3.369 -
3.270 -
JPY
Yên Nhật
175,4 up (+0,31 ∼ 0,18%)
183,61 up (+0,38 ∼ 0,21%)
175,72 up (+0,32)
KRW
Won Hàn Quốc
17,34 up (+0,02 ∼ 0,12%)
19,42 up (+0,02 ∼ 0,10%)
18,09 up (+0,03)
KWD
Kuwaiti dinar
-
87.436 up (+78 ∼ 0,09%)
82.231 up (+77)
LAK
Kip Lào
-
1,27 -
0,92 up (+0,00)
MYR
Ringit Malaysia
5.646,84 down (-28,63 ∼ -0,51%)
6.374,58 down (-29,44 ∼ -0,46%)
-
NOK
Krone Na Uy
-
2.552 up (+13 ∼ 0,51%)
2.463 up (+13)
NZD
Ðô la New Zealand
14.971 down (-12 ∼ -0,08%)
15.550 down (-14 ∼ -0,09%)
15.110 down (-12)
RUB
Rúp Nga
-
-
-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-
7.160,02 up (+5,47 ∼ 0,08%)
6.802,33 up (+5,28)
SEK
Krona Thuỵ Điển
-
2.718 up (+3 ∼ 0,11%)
2.624 up (+2)
SGD
Đô la Singapore
19.678 up (+5 ∼ 0,03%)
20.365 up (+5 ∼ 0,02%)
19.739 up (+5)
THB
Bạc Thái
747,96 up (+2,38 ∼ 0,32%)
810,15 up (+2,57 ∼ 0,32%)
757,2 up (+2,41)
TWD
Đô la Đài Loan
777,25 down (-1,17 ∼ -0,15%)
940,28 down (-2,17 ∼ -0,23%)
-