Skip to main content
Giới thiệu
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ
USD
EUR
GBP
AUD
JPY
SGD
THB
CAD
CHF
HKD
CNY
KRW
DKK
KWD
Tỷ giá vàng
Tin tức
Tài chính
Kinh tế
Liên hệ
Giới thiệu
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ
USD
EUR
GBP
AUD
JPY
SGD
THB
CAD
CHF
HKD
CNY
KRW
DKK
KWD
Tỷ giá vàng
Tin tức
Tài chính
Kinh tế
Liên hệ
publicbank
Được cập nhật lúc
07:27
ngày
16/04/2025
NGOẠI TỆ
TÊN NGOẠI TỆ
MUA VÀO
BÁN RA
CK
USD
Đô la Mỹ
25.525
25.920
25.560
EUR
Euro
28.224
29.923
28.509
GBP
Bảng Anh
32.575
34.138
32.904
AUD
Đô la Úc
15.525
16.279
15.682
CAD
Đô la Canada
17.940
18.804
18.121
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
30.436
31.974
30.744
CNY
Nhân Dân Tệ
-
-
3.455
DKK
Krone Đan Mạch
-
-
3.806
HKD
Đô la Hồng Kông
3.222
3.385
3.255
JPY
Yên Nhật
172
184
174
MYR
Ringit Malaysia
-
-
5.736
NZD
Ðô la New Zealand
-
-
14.466
SEK
Krona Thuỵ Điển
-
-
2.569
SGD
Đô la Singapore
18.877
19.749
19.068
THB
Bạc Thái
671
784
741
Xem thêm
Bài viết gần đây
Sau 46 tháng bị Mỹ “trừng phạt”, doanh số điện thoại thông minh của Huawei lần đầu đánh bại Apple tại Trung Quốc
Doanh thu SMS, thoại trên thế giới còn 8-10%, MobiFone vẫn 35% nên phải tìm cái mới để làm
Nhật Bản đặt mục tiêu tạo ra 100 kỳ lân vào năm 2027
Vàng giảm giá sáng đầu tuần, đương đầu áp lực từ đồng USD tăng giá
Đồng USD sẽ không giảm nếu phần còn lại của thế giới không muốn
Top tỷ giá vàng
Mi Hồng
Vàng miếng SJC Mi Hồng
83,500,000
+502,363
BTMC
Vàng nhẫn trơn BTMC
83,500,000
+488,234
SJC
Vàng SJC 1 chỉ
83,500,000
+488,234
DOJI
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ
83,500,000
+488,234