Được cập nhật lúc 03:04 ngày 11/06/2025
NGOẠI TỆ TÊN NGOẠI TỆ MUA VÀO BÁN RA CHUYỂN KHOẢN
USD
Đô la Mỹ
25.820 down (-10 ∼ -0,04%)
26.210 down (-10 ∼ -0,04%)
25.850 down (-10)
EUR
Euro
28.906 down (-19,69 ∼ -0,07%)
30.489,8 down (-20,74 ∼ -0,07%)
29.198 down (-19,89)
GBP
Bảng Anh
34.174,5 down (-160,77 ∼ -0,47%)
35.625,8 down (-167,55 ∼ -0,47%)
34.519,7 down (-162,39)
AUD
Đô la Úc
16.490,2 up (+0,00 ∼ 0,00%)
17.190,5 up (+0,02 ∼ 0,00%)
16.656,7 -
CAD
Đô la Canada
18.491,8 down (-46,66 ∼ -0,25%)
19.277,1 down (-48,62 ∼ -0,25%)
18.678,6 down (-47,13)
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
30.884,9 down (-8,71 ∼ -0,03%)
32.196,5 down (-9,03 ∼ -0,03%)
31.196,9 down (-8,78)
CNY
Nhân Dân Tệ
3.529,08 down (-1,38 ∼ -0,04%)
3.678,95 down (-1,43 ∼ -0,04%)
3.564,73 down (-1,39)
DKK
Krone Đan Mạch
-
4.052,78 down (-3,35 ∼ -0,08%)
3.903,45 down (-3,23)
HKD
Đô la Hồng Kông
3.221,54 down (-3,12 ∼ -0,10%)
3.378,56 down (-3,29 ∼ -0,10%)
3.254,08 down (-3,15)
INR
Rupee Ấn Độ
-
315,25 up (+0,35 ∼ 0,11%)
302,24 up (+0,33)
JPY
Yên Nhật
173,67 down (-0,02 ∼ -0,01%)
184,7 down (-0,02 ∼ -0,02%)
175,42 down (-0,02)
KRW
Won Hàn Quốc
16,48 down (-0,06 ∼ -0,42%)
19,87 down (-0,07 ∼ -0,40%)
18,31 down (-0,07)
KWD
Kuwaiti dinar
-
88.126,9 up (+76,10 ∼ 0,09%)
84.489,4 up (+72,85)
MYR
Ringit Malaysia
-
6.213,8 up (+8,41 ∼ 0,14%)
6.081,4 up (+8,22)
NOK
Krone Na Uy
-
2.630,29 down (-5,87 ∼ -0,22%)
2.523,26 down (-5,63)
RUB
Rúp Nga
-
348,29 up (+0,36 ∼ 0,11%)
314,64 up (+0,34)
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-
7.195,09 down (-6,29 ∼ -0,09%)
6.898,1 down (-6,04)
SEK
Krona Thuỵ Điển
-
2.764,26 up (+5,19 ∼ 0,19%)
2.651,78 up (+4,98)
SGD
Đô la Singapore
19.688,1 up (+9,32 ∼ 0,05%)
20.565,3 up (+9,75 ∼ 0,05%)
19.887 up (+9,41)
THB
Bạc Thái
702,85 up (+1,38 ∼ 0,20%)
814,08 up (+1,62 ∼ 0,20%)
780,95 up (+1,54)
Được cập nhật lúc 03:04 ngày 11/06/2025
Sản phẩm Hôm nay (11-06-2025) Hôm qua (10-06-2025)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
SJC - TP. Hồ Chí Minh
116.500
118.500
116.500
118.500
PNJ - TP. Hồ Chí Minh
116.500
118.500
116.500
118.500
PNJ - Hà Nội
116.500
118.500
116.500
118.500
PNJ - Đà Nẵng
116.500
118.500
116.500
118.500
DOJI - TP. Hồ Chí Minh
116.000
118.000
116.000
118.000
DOJI - Đà Nẵng
116.000
118.000
116.000
118.000
Phú Quý - Hà Nội
115.800
118.500
115.800
118.500
Bảo Tín Minh Châu - Hà Nội
116.500
118.500
116.500
118.500
Mi Hồng - TP. Hồ Chí Minh
117.300
118.500
117.300
118.500

Tài chính

Theo dõi tỷ giá ngoại tệ, vàng

Cập nhật liên tục tỷ giá ngoại tệ, giá vàng, tỷ giá các ngân hàng Việt Nam. Tin tức tài chính, lãi suất, kinh tế trong nước và quốc tế.

Hỗ trợ

NEWSLETTER

Hãy ấn đăng ký để không bỏ lỡ bất kỳ tin quan trọng nào từ chúng tôi.