Skip to main content
Giới thiệu
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ
USD
EUR
GBP
AUD
JPY
SGD
THB
CAD
CHF
HKD
CNY
KRW
DKK
KWD
Tỷ giá vàng
Tin tức
Tài chính
Kinh tế
Liên hệ
Giới thiệu
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ
USD
EUR
GBP
AUD
JPY
SGD
THB
CAD
CHF
HKD
CNY
KRW
DKK
KWD
Tỷ giá vàng
Tin tức
Tài chính
Kinh tế
Liên hệ
indovinabank
Được cập nhật lúc
07:09
ngày
16/04/2025
NGOẠI TỆ
TÊN NGOẠI TỆ
MUA VÀO
BÁN RA
CK
EUR
Euro
28.375
29.640
28.681
GBP
Bảng Anh
32.715
34.123
33.065
USD
Đô la Mỹ
25.455
25.855
25.495
USD
Đô la Mỹ
25.445
-
-
USD
Đô la Mỹ
25.435
-
-
AUD
Đô la Úc
15.653
16.417
15.831
CAD
Đô la Canada
-
18.845
17.975
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
-
32.265
30.258
CNY
Nhân Dân Tệ
-
3.799
3.486
HKD
Đô la Hồng Kông
-
3.390
3.238
JPY
Yên Nhật
174,79
182,06
176,76
SGD
Đô la Singapore
18.906
19.776
19.116
THB
Bạc Thái
-
791
755,3
TWD
Đô la Đài Loan
-
844
777
Xem thêm
Bài viết gần đây
Sau 46 tháng bị Mỹ “trừng phạt”, doanh số điện thoại thông minh của Huawei lần đầu đánh bại Apple tại Trung Quốc
Doanh thu SMS, thoại trên thế giới còn 8-10%, MobiFone vẫn 35% nên phải tìm cái mới để làm
Nhật Bản đặt mục tiêu tạo ra 100 kỳ lân vào năm 2027
Vàng giảm giá sáng đầu tuần, đương đầu áp lực từ đồng USD tăng giá
Đồng USD sẽ không giảm nếu phần còn lại của thế giới không muốn
Top tỷ giá vàng
Mi Hồng
Vàng miếng SJC Mi Hồng
83,500,000
+502,363
BTMC
Vàng nhẫn trơn BTMC
83,500,000
+488,234
SJC
Vàng SJC 1 chỉ
83,500,000
+488,234
DOJI
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ
83,500,000
+488,234