- Cập nhật lúc 23:51 - 31/05/2022
Giá vàng được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bản so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tướng ứng với giá mua vào cao nhất, Mùa xanh ở cột bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất
Dữ liệu được cập nhật liên tục, nhanh chóng kịp thời
Địa phương ĐP | Loại Loại | Mua Vào Mua | Bán Ra Bán |
---|---|---|---|
HỒ CHÍ MINH | Vàng SJC 1L - 10L | 36,560,000 | 36,740,000 |
Vàng Nhẫn SJC 99,99 1 Chỉ, 2 Chỉ, 5 Chỉ | 34,750,000 | 35,150,000 | |
Vàng Nhẫn SJC 99,99 0,5 Chỉ | 34,750,000 | 35,250,000 | |
Vàng Nữ Trang 99,99% | 34,400,000 | 35,100,000 | |
Vàng Nữ Trang 99% | 33,952,000 | 34,752,000 | |
Vàng Nữ Trang 75% | 25,078,000 | 26,478,000 | |
Vàng Nữ Trang 58,3% | 19,215,000 | 20,615,000 | |
Vàng Nữ Trang 41,7% | 13,388,000 | 14,788,000 | |
10K | 19,215,000 | 20,615,000 | |
14K | 25,078,000 | 26,478,000 | |
18K | 33,952,000 | 34,752,000 | |
24K | 34,400,000 | 35,100,000 | |
SJC10c | 36,530,000 | 36,710,000 | |
SJC1c | 36,530,000 | 36,740,000 | |
HÀ NỘI | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,760,000 |
ĐÀ NẴNG | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,760,000 |
NHA TRANG | Vàng SJC | 36,550,000 | 36,760,000 |
CÀ MAU | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,760,000 |
BUÔN MA THUỘT | Vàng SJC | 36,550,000 | 36,760,000 |
BÌNH PHƯỚC | Vàng SJC | 36,530,000 | 36,770,000 |
HUẾ | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,760,000 |
BIÊN HÒA | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,740,000 |
MIỀN TÂY | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,740,000 |
QUÃNG NGÃI | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,740,000 |
ĐÀ LẠT | Vàng SJC | 36,580,000 | 36,790,000 |
LONG XUYÊN | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,740,000 |