Skip to main content
Giới thiệu
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ
USD
EUR
GBP
AUD
JPY
SGD
THB
CAD
CHF
HKD
CNY
KRW
DKK
KWD
Tỷ giá vàng
Tin tức
Tài chính
Kinh tế
Liên hệ
Giới thiệu
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ
USD
EUR
GBP
AUD
JPY
SGD
THB
CAD
CHF
HKD
CNY
KRW
DKK
KWD
Tỷ giá vàng
Tin tức
Tài chính
Kinh tế
Liên hệ
ocb
Được cập nhật lúc
05:34
ngày
19/04/2025
NGOẠI TỆ
TÊN NGOẠI TỆ
MUA VÀO
BÁN RA
CK
EUR
Euro
28.489
29.817
28.639
GBP
Bảng Anh
32.989
34.030
33.139
USD
Đô la Mỹ
25.860
26.182
25.910
USD
Đô la Mỹ
25.860
26.182
25.910
USD
Đô la Mỹ
25.860
26.182
25.910
AUD
Đô la Úc
15.302
16.517
15.452
CAD
Đô la Canada
17.910
19.326
18.010
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
-
-
-
CNY
Nhân Dân Tệ
-
-
3.392
JPY
Yên Nhật
176,37
182,52
177,87
KRW
Won Hàn Quốc
-
-
-
SGD
Đô la Singapore
19.003
19.631
19.153
THB
Bạc Thái
-
-
730
Xem thêm
Bài viết gần đây
Sau 46 tháng bị Mỹ “trừng phạt”, doanh số điện thoại thông minh của Huawei lần đầu đánh bại Apple tại Trung Quốc
Doanh thu SMS, thoại trên thế giới còn 8-10%, MobiFone vẫn 35% nên phải tìm cái mới để làm
Nhật Bản đặt mục tiêu tạo ra 100 kỳ lân vào năm 2027
Vàng giảm giá sáng đầu tuần, đương đầu áp lực từ đồng USD tăng giá
Đồng USD sẽ không giảm nếu phần còn lại của thế giới không muốn
Top tỷ giá vàng
Mi Hồng
Vàng miếng SJC Mi Hồng
83,500,000
+502,363
BTMC
Vàng nhẫn trơn BTMC
83,500,000
+488,234
SJC
Vàng SJC 1 chỉ
83,500,000
+488,234
DOJI
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ
83,500,000
+488,234