Skip to main content
Giới thiệu
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ
USD
EUR
GBP
AUD
JPY
SGD
THB
CAD
CHF
HKD
CNY
KRW
DKK
KWD
Tỷ giá vàng
Tin tức
Tài chính
Kinh tế
Liên hệ
Giới thiệu
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ
USD
EUR
GBP
AUD
JPY
SGD
THB
CAD
CHF
HKD
CNY
KRW
DKK
KWD
Tỷ giá vàng
Tin tức
Tài chính
Kinh tế
Liên hệ
shb
Được cập nhật lúc
05:43
ngày
19/04/2025
NGOẠI TỆ
TÊN NGOẠI TỆ
MUA VÀO
BÁN RA
CK
EUR
Euro
27.986
29.136
27.986
GBP
Bảng Anh
32.582
33.612
32.632
USD
Đô la Mỹ
-
26.120
25.800
AUD
Đô la Úc
15.320
16.060
15.450
CAD
Đô la Canada
17.925
18.625
18.055
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
-
-
-
CNY
Nhân Dân Tệ
-
3.598
3.503
HKD
Đô la Hồng Kông
3.286
3.386
3.316
JPY
Yên Nhật
171,39
180,39
172,39
KRW
Won Hàn Quốc
-
18,27
16,77
LAK
Kip Lào
-
1,27
-
SGD
Đô la Singapore
18.802
19.542
18.952
THB
Bạc Thái
710
777
732
Xem thêm
Bài viết gần đây
Sau 46 tháng bị Mỹ “trừng phạt”, doanh số điện thoại thông minh của Huawei lần đầu đánh bại Apple tại Trung Quốc
Doanh thu SMS, thoại trên thế giới còn 8-10%, MobiFone vẫn 35% nên phải tìm cái mới để làm
Nhật Bản đặt mục tiêu tạo ra 100 kỳ lân vào năm 2027
Vàng giảm giá sáng đầu tuần, đương đầu áp lực từ đồng USD tăng giá
Đồng USD sẽ không giảm nếu phần còn lại của thế giới không muốn
Top tỷ giá vàng
Mi Hồng
Vàng miếng SJC Mi Hồng
83,500,000
+502,363
BTMC
Vàng nhẫn trơn BTMC
83,500,000
+488,234
SJC
Vàng SJC 1 chỉ
83,500,000
+488,234
DOJI
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ
83,500,000
+488,234