Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | Hàng Quý | Hàng Tháng | Lãi trả trước | |
Không kỳ hạn |
0.30
|
-
|
-
|
-
|
7 ngày |
0.30
|
-
|
-
|
-
|
14 ngày |
0.30
|
-
|
-
|
-
|
21 ngày |
0.30
|
-
|
-
|
-
|
1 tháng |
3.30
|
-
|
-
|
3.29
|
2 tháng |
3.40
|
-
|
3.39
|
3.38
|
3 tháng |
4.00
|
-
|
3.98
|
3.96
|
4 tháng |
4.00
|
-
|
3.98
|
3.94
|
5 tháng |
4.00
|
-
|
3.97
|
3.93
|
6 tháng |
5.00
|
4.96
|
4.94
|
4.87
|
7 tháng |
5.05
|
-
|
4.98
|
4.90
|
8 tháng |
5.05
|
-
|
4.97
|
4.88
|
9 tháng |
5.10
|
5.03
|
5.01
|
4.91
|
10 tháng |
5.10
|
-
|
5.00
|
4.89
|
11 tháng |
5.10
|
-
|
4.99
|
4.87
|
12 tháng |
5.40
|
5.36
|
5.34
|
5.12
|
13 tháng |
5.50
|
-
|
5.42
|
5.19
|
15 tháng |
5.50
|
5.41
|
5.39
|
5.14
|
18 tháng |
5.50
|
5.36
|
5.34
|
5.08
|
24 tháng |
5.50
|
5.32
|
5.30
|
4.95
|
36 tháng |
5.50
|
5.19
|
5.17
|
4.72
|
Thông báo