Bạn quan tâm đến giá vàng hôm nay? Bạn muốn tìm hiểu về giá vàng thế giới, giá vàng trong nước và cách theo dõi biến động giá vàng qua biểu đồ? Hãy cùng ONUS khám phá!
Giá vàng hôm nay là mức giá mà vàng được giao dịch tại thời điểm hiện tại, bao gồm cả giá vàng thế giới và giá vàng trong nước.
Giá vàng trong nước là giá vàng được giao dịch tại Việt Nam, do các doanh nghiệp kinh doanh vàng lớn như SJC, DOJI, PNJ,… niêm yết. Thông thường, giá vàng trong nước được đo bằng đơn vị VND/lượng (1 lượng = 37,5 gram).
Giá vàng thế giới là giá vàng được giao dịch trên thị trường quốc tế, do các sở giao dịch vàng lớn như Sở giao dịch vàng New York (COMEX), Sở giao dịch vàng London (LBMA),… niêm yết. Giá vàng thế giới (XAU) thường được đo bằng đơn vị USD/ounce (1 ounce = 31,1034768 gram).
Biểu đồ giá vàng ONUS cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về biến động giá vàng trong nước và quốc tế một cách trực quan và dễ hiểu, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Giá vàng từ năm 2000 đến 2024 có nhiều biến động không theo quy tắc nhất định, nhưng xu hướng chung là tăng. Từ năm 2000 đến 2010, giá vàng liên tục tăng. Từ năm 2011 đến 2013, giá tiếp tục tăng nhưng giảm liên tục trong giai đoạn 2013-2015.
Từ năm 2016 đến 2018, giá vàng ổn định và ít biến động. Năm 2019, giá vàng đạt đỉnh mới và tăng liên tục. Trong giai đoạn 2020-2022, giá vàng tăng mạnh do ảnh hưởng của dịch bệnh, địa chính trị và kinh tế bất ổn. Dự kiến giá vàng sẽ tiếp tục tăng sau năm 2024 nếu tình hình kinh tế toàn cầu vẫn bất ổn.
Nhu cầu vàng suy yếu do chính sách tiền tệ thắt chặt của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, căng thẳng địa chính trị và điều kiện kinh tế khó khăn trên toàn cầu. Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư dự đoán vàng sẽ đạt mức cao nhất mọi thời đại mới trong năm 2024.
Nhìn chung, giá vàng đầu năm 2024 có xu hướng tăng trưởng chung với mức tăng hơn 5% so với đầu năm, nhưng thị trường vẫn có nhiều biến động khó lường do ảnh hưởng của nhiều yếu tố vĩ mô.
Với hơn 500 thông số giá vàng khác nhau, bao gồm giá vàng theo thương hiệu uy tín như SJC, PNJ, DOJI, Bảo Tín Minh Châu, Phú Quý,… và giá vàng niêm yết tại các tỉnh thành trên cả nước, bạn có thể dễ dàng nắm bắt xu hướng giá vàng và đưa ra chiến lược đầu tư phù hợp.
Ngoài ra, bạn cũng có thể:
Tại Việt Nam, vàng được phân thành hai loại chính: Vàng ta (vàng nguyên chất) và vàng Tây (hợp kim vàng).
Ngoài ra, các loại vàng cũng được phân loại theo mục đích đầu tư như sau:
Vàng Trang Sức
2.2. Vàng Công Nghiệp Vàng được sử dụng trong các ngành công nghiệp như điện tử, y tế và hàng không vũ trụ do tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, không bị ăn mòn.
2.3. Vàng Đầu Tư
Phần này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về các công thức tính toán tỷ lệ vàng nguyên chất, khối lượng, giá trị và quy đổi đơn vị vàng.
Tỷ lệ vàng nguyên chất trong hợp kim (hay còn gọi là độ tinh khiết) được biểu thị bằng Karat (K). Vàng nguyên chất có độ tinh khiết cao nhất là 24K. Để tính tỷ lệ vàng nguyên chất, bạn sử dụng công thức sau:
Tỷ lệ vàng nguyên chất (%) = (Karat / 24) * 100
Ví dụ:
Để biết được lượng vàng nguyên chất có trong một món trang sức hay một khối lượng vàng nhất định, bạn áp dụng công thức:
Lượng vàng nguyên chất (gram) = Khối lượng vàng (gram) * (Karat / 24)
Để thuận tiện cho giao dịch vàng, mỗi quốc gia sử dụng hệ thống đơn vị đo lường riêng. Đơn vị đo lường vàng phổ biến tại Việt Nam và thị trường quốc tế sẽ như sau.
Đơn vị đo lường vàng tại Việt Nam:
Đơn vị đo lường vàng trên thị trường quốc tế:
Bảng quy đổi đơn vị đo lường vàng vàng Việt Nam và thế giới
Vàng Việt Nam
Vàng thế giới (Ounce)
Gram
1 lượng
1.20565 OZ
37.5
0.82845 lượng
1 OZ
31.1034768
1 chỉ
0.12057 OZ
3.75
0.82845 chỉ
0.1 OZ
3.1103477
1 phân
0.01206 OZ
0.375
0.82845 phân
0.01 OZ
0.3110348
1 ly
0.00121 OZ
0.0375
0.82845 ly
0.001 OZ
0.0311035
Giá trị của vàng được tính bằng cách nhân khối lượng vàng với giá vàng hiện tại. Giá vàng thường được niêm yết theo VND/gram hoặc USD/oz.
Giá trị vàng = Khối lượng vàng (gram) * Giá vàng hiện tại (VND/gram hoặc USD/oz)
Nếu giá vàng hiện tại là 58 triệu VND/lượng (tương đương 1,548,000 VND/gram) và bạn có 10 gram vàng, thì giá trị số vàng đó là:
Giá trị vàng = 10 * 1,548,000 = 15,480,000 VND
Tuổi vàng là một thuật ngữ dân gian ở Việt Nam để chỉ hàm lượng vàng nguyên chất có trong một hợp kim vàng. Ví dụ, vàng 10 tuổi (tương đương 24K) có nghĩa là trong 10 phần trọng lượng của hợp kim vàng đó, có 9.999 phần là vàng nguyên chất. Để tính tuổi vàng, bạn sử dụng công thức:
Tuổi vàng = (Tỷ lệ vàng nguyên chất / 10)
Bảng quy đổi tuổi vàng sang Karat:
Tuổi vàng (VN)
Karat (Thế giới)
Độ tinh khiết (%)
10 tuổi
24k
99,99
9 tuổi 17
22k
91,7
8 tuổi 33
20k
83,3
7 tuổi 50
18k
75,0
6 tuổi 67
16k
66,7
5 tuổi 83
14k
58,3
5 tuổi 50
12k
55,0
4 tuổi 17
10k
41,7
3 tuổi 75
9k
37,5
Nếu bạn muốn biết cần bao nhiêu vàng để đạt được một giá trị nhất định, bạn có thể sử dụng công thức:
Khối lượng vàng (gram) = Giá trị mong muốn (VND) / Giá vàng hiện tại (VND/gram)
Nếu bạn muốn mua vàng trị giá 10 triệu VND và giá vàng hiện tại là 1,548,000 VND/gram, thì bạn cần:
Khối lượng vàng cần thiết = 10,000,000 / 1,548,000 ≈ 6.46 gram
Lưu ý quan trọng:
Thị trường vàng Việt Nam luôn là một trong những thị trường sôi động và thu hút sự quan tâm của đông đảo nhà đầu tư và người dân. Tuy nhiên, thị trường này cũng đối mặt với nhiều thách thức và nghịch lý cần được giải quyết để phát triển bền vững.
Thị trường vàng Việt Nam được chia thành hai phân khúc chính: vàng miếng và trang sức.
NHNN đóng vai trò quản lý và điều tiết thị trường vàng thông qua Nghị định 24/2012/NĐ-CP, nhằm:
Mặc dù doanh nghiệp được phép nhập khẩu vàng 9999, nhưng vàng SJC sản xuất trong nước lại không được công nhận là vàng tiêu chuẩn quốc tế. Điều này dẫn đến việc doanh nghiệp xuất khẩu trang sức vàng phải chuyển đổi vàng SJC sang vàng 9999, gây thiệt hại về chi phí.
Để thị trường vàng phát triển lành mạnh và bền vững, các chuyên gia khuyến nghị sửa đổi Nghị định 24/2012/NĐ-CP:
Với sự điều tiết hợp lý của NHNN và việc cho phép doanh nghiệp tự do xuất nhập khẩu vàng, thị trường vàng Việt Nam được kỳ vọng sẽ:
Theo khảo sát của Hội Đồng Vàng Thế Giới, 81% người dân Việt Nam đã từng mua vàng và có ý định tiếp tục mua, cho thấy vàng vẫn là kênh đầu tư được ưa chuộng tại Việt Nam.
Việt Nam là một trong những thị trường vàng lớn và phát triển, với nhiều thương hiệu nổi tiếng cung cấp các sản phẩm vàng chất lượng cao. Dưới đây là danh sách các thương hiệu vàng hàng đầu được niêm yết giá trên ONUS, dựa trên sự đa dạng sản phẩm và danh tiếng trong ngành.
Các thương hiệu vàng này không chỉ nổi bật với sự đa dạng sản phẩm mà còn được công nhận với uy tín và chất lượng qua nhiều năm hoạt động. Sự lựa chọn của bạn không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn phản ánh niềm tin và sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực đầu tư và sử dụng vàng.
Công thức tính giá vàng trong nước tuy có vẻ phức tạp nhưng với cách giải thích đơn giản sau đây, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt:
Giá vàng trong nước = (Giá vàng TG + Phí vận chuyển + Phí bảo hiểm) x (1 + Thuế NK) : 0.82945 x Tỷ giá USD/VND
Giải thích từng yếu tố:
Áp dụng công thức tính giá vàng:
Giả sử:
Tính giá vàng trong nước: (1.800 + 0.75 + 0.25) x (1 + 0.01) : 0.82945 x 23.600 + 40.000 = 68.300.000 VNĐ/lượng
Giá vàng hôm nay thay đổi – VND so với ngày hôm qua cho sản phẩm vàng SJC. Hiện tại, giá vàng đang ở mức 84,030,000 VND cho mỗi lượng.
Theo quy ước, 1kg vàng tương đương với 26,67 lượng. Do vậy, giá 1kg vàng sẽ dao động trong khoảng từ 1,972,246,500 VND đến 2,186,940,000 VND cho giá mua vào. Giá bán ra tương đương 2,016,252,000 VND đến 2,240,280,000 VND.
Dưới đây là bảng giá vàng 1kg của các thương hiệu uy tín SJC, PNJ, DOJI được cập nhật mới nhất tính đến thời điểm (08/10/2024 02:48:09)
Thương hiệu
Giá mua vào (VNĐ/lượng)
Giá bán ra (VNĐ/lượng)
Giá 1kg vàng mua vào (VNĐ)
Giá 1kg vàng bán ra (VNĐ)
SJC
82,000,000
84,000,000
2,186,940,000
2,240,280,000
PNJ
73,950,000
75,600,000
1,972,246,500
2,016,252,000
DOJI
1 tấn vàng tương đương với 26.600 lượng – giá 1 tấn vàng sẽ từ 1,967,070,000,000 VND đến 2,181,200,000,000 VND cho giá mua vào. Giá bán ra tương đương 2,010,960,000,000 VND đến 2,234,400,000,000 VND.
Dưới đây là bảng giá vàng 1 tấn vàng của các thương hiệu uy tín SJC, PNJ, DOJI được cập nhật mới nhất tính đến thời điểm (08/10/2024 02:48:09)
Giá 1 tấn vàng mua vào (VNĐ)
Giá 1 tấn vàng bán ra (VNĐ)
2,181,200,000,000
2,234,400,000,000
1,967,070,000,000
2,010,960,000,000
Giá vàng tăng khi giá USD giảm vì khi kinh tế suy giảm hoặc FED hạ lãi suất, đồng USD mất giá khiến nhà đầu tư chuyển sang vàng, làm tăng nhu cầu và giá vàng.
Giá dầu ảnh hưởng đến giá vàng theo cả hai chiều:
Biến động cùng chiều: Khi tình hình chính trị bất ổn như xung đột, chiến tranh, hoặc cấm vận xảy ra tại các quốc gia sản xuất vàng hoặc dầu lớn, cả giá vàng và giá dầu thường cùng tăng. Ví dụ, xung đột Nga-Ukraine khiến giá dầu và giá vàng đều tăng do khan hiếm và tâm lý bất an của nhà đầu tư.
Biến động ngược chiều: Khi giá dầu giảm do nhu cầu dầu giảm hoặc bất ổn chính trị ở Trung Đông, giá vàng thường tăng. Ví dụ, vào tháng 1/2024, giá dầu giảm mạnh do kinh tế Trung Quốc suy yếu, trong khi giá vàng tăng vào dịp đầu năm mới.
Ngoài ra, khi giá USD giảm, cả giá dầu và giá vàng có xu hướng tăng do chúng được niêm yết bằng USD, người mua cần nhiều USD hơn để mua vàng và dầu.
Giá vàng ở Việt Nam cao hơn giá vàng thế giới do nhiều yếu tố:
1. Thuế và phí: Việc nhập khẩu vàng vào Việt Nam đi kèm với các khoản phí vận chuyển, bảo hiểm, và thuế nhập khẩu, làm tăng chi phí tổng thể và giá bán cuối cùng.
2. Tỷ giá hối đoái: Biến động tỷ giá USD/VND ảnh hưởng đến giá vàng khi quy đổi ra tiền Việt.
3. Chính sách Nhà nước: Các quy định về nhập khẩu và các chính sách tiền tệ khác từ chính phủ cũng làm thay đổi giá vàng trong nước so với giá thế giới.
Lựa chọn tốt nhất cho đầu tư dài hạn: Vàng miếng
Lựa chọn tốt nhất cho nhà đầu tư ít vốn: Vàng nhẫn
Kết luận:
Một số cách nhận biết vàng thật vàng giả:
Quan sát:
Thử nghiệm:
Lưu ý: