Bảng giá vàng

Tỷ giá được cập nhật lúc 09:04 ngày 07/10/2024
Công ty Loại MUA VÀO (VND) BÁN RA (VND)
mihong Mi Hồng
Vàng miếng SJC Mi Hồng
83,500,000 down (-1.2%)
84,000,000 up (0.2%)
Xem biểu đồ bieu-do
btmc BTMC
Vàng nhẫn trơn BTMC
82,540,000 down (-1.2%)
83,440,000 up (0.2%)
Xem biểu đồ bieu-do
sjc SJC
Vàng SJC 1 chỉ
82,000,000 down (-1.2%)
84,030,000 up (0.2%)
Xem biểu đồ bieu-do
doji Doji
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ
82,000,000 down (-1.2%)
84,030,000 up (0.2%)
Xem biểu đồ bieu-do
doji Doji
Vàng miếng DOJI HCM lẻ
82,000,000 down (-1.2%)
84,030,000 up (0.2%)
Xem biểu đồ bieu-do
btmh BTMH
Vàng miếng SJC BTMH
82,000,000 down (-1.2%)
84,030,000 up (0.2%)
Xem biểu đồ bieu-do

Giới thiệu về Vàng

Bạn quan tâm đến giá vàng hôm nay? Bạn muốn tìm hiểu về giá vàng thế giới, giá vàng trong nước và cách theo dõi biến động giá vàng qua biểu đồ? Hãy cùng ONUS khám phá!

Thông tin về Vàng chi tiết nhất

Chỉ số Thông tin chi tiết
1. Sử dụng vàng
Tổng cộng 166.500 tấn vàng đã được khai thác trong suốt lịch sử.
Trang sức 50,5% Đầu tư tư nhân 18,7%
Dự trữ của chính phủ 17,4% Ứng dụng công nghiệp 13,4%
2. Sản lượng vàng thế giới
Nam Phi Từng là quốc gia sản xuất vàng lớn nhất thế giới trong 130 năm.
Trung Quốc Vượt qua Nam Phi vào 2011 – trở thành quốc gia sản xuất vàng hàng đầu hiện nay.
3. Dự trữ vàng thế giới 
Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED) Nắm giữ lượng vàng dự trữ lớn nhất thế giới, khoảng 8.133,5 tấn vào cuối năm 2022.
4. Tiêu thụ vàng tại Việt Nam
Sản xuất và tiêu thụ 1991- 2021, Việt Nam sản xuất và tiêu thụ trung bình gần 50 tấn vàng trang sức mỗi năm.
TP.HCM Trung tâm tiêu thụ vàng lớn nhất nước, chiếm hơn 80% tổng lượng vàng tiêu thụ.
Xuất khẩu vàng trang sức Đạt từ 20-30 triệu USD mỗi năm.
5. Nhu cầu vàng trong nước năm 2022
Vàng miếng, vàng thỏi và tiền vàng Nhu cầu mua vàng của Việt Nam tăng mạnh, đạt 41 tấn, tăng 32% so với năm 2021.
Tổng lượng tiêu thụ Người tiêu dùng Việt Nam đã tiêu thụ 59 tấn vàng trong năm 2022, tăng đáng kể so với 43 tấn của năm 2021.

Giá vàng hôm nay ( 08/10/2024 01:58:11)

Giá vàng hôm nay là mức giá mà vàng được giao dịch tại thời điểm hiện tại, bao gồm cả giá vàng thế giới và giá vàng trong nước.

  • Giá vàng thế giới (XAU) là 2,640.69 USD/ounce
  • Giá vàng SJC hôm nay là 82,000,000 VND/lượng.
  • Giá vàng miếng 24K hôm nay là 82,000,000 VND/lượng.
  • Giá vàng nhẫn tròn trơn 9999 hôm nay là 8,200,000 VND/chỉ.

Giá vàng trong nước hôm nay

Giá vàng trong nước là giá vàng được giao dịch tại Việt Nam, do các doanh nghiệp kinh doanh vàng lớn như SJC, DOJI, PNJ,… niêm yết. Thông thường, giá vàng trong nước được đo bằng đơn vị VND/lượng (1 lượng = 37,5 gram).

Yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng trong nước hiện tại

  • Giá vàng thế giới: Biến động giá vàng thế giới ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng trong nước.
  • Tỷ giá hối đoái: Tăng cao của tỷ giá USD/VND làm tăng giá vàng trong nước.
  • Cung cầu vàng trong nước: Nhu cầu mua vàng tăng trong nước có thể làm tăng giá.
  • Chính sách của Chính phủ: Chính phủ có thể áp dụng các biện pháp điều tiết giá vàng như thuế, phí,…

Giá vàng thế giới hôm nay

Giá vàng thế giới là giá vàng được giao dịch trên thị trường quốc tế, do các sở giao dịch vàng lớn như Sở giao dịch vàng New York (COMEX), Sở giao dịch vàng London (LBMA),… niêm yết. Giá vàng thế giới (XAU) thường được đo bằng đơn vị USD/ounce (1 ounce = 31,1034768 gram).

Yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng thế giới hiện tại

  • Tình hình kinh tế – chính trị toàn cầu: Chiến tranh, khủng hoảng kinh tế, lạm phát cao,… có thể khiến giá vàng tăng.
  • Lãi suất: Lãi suất ngân hàng tăng cao làm giảm sức hấp dẫn của vàng và dẫn đến giảm giá.
  • Nhu cầu đầu tư: Nhu cầu đầu tư vào vàng tăng khi thị trường chứng khoán biến động mạnh hoặc khi có bất ổn kinh tế – chính trị.
  • Sản lượng vàng: Sản lượng vàng giảm có thể làm tăng giá vàng.
  • Nhu cầu trang sức: Nhu cầu trang sức vàng cao có thể đẩy giá vàng tăng.

Sự Chênh Lệch Giá Vàng Trong Nước và Thế Giới

Chi Tiết Thông Tin
Giá vàng thế giới Ngày 4/11/2023, giá vàng thế giới ở mức 1.999,90 USD/ounce, tương đương khoảng 59,5 triệu đồng/lượng.
Giá vàng trong nước Giá bán ra 1 lượng vàng SJC cùng ngày là hơn 70 triệu đồng.
Nguyên nhân chênh lệch Phản ánh mối quan hệ cung cầu, nhu cầu vàng vật chất trong nước cao hơn nguồn cung, nhập khẩu vàng nguyên liệu chính ngạch chưa được nối lại.

Biểu đồ giá vàng hôm nay 

Biểu đồ giá vàng ONUS cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về biến động giá vàng trong nước và quốc tế một cách trực quan và dễ hiểu, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

Giai Đoạn Thông tin biểu đồ về biến động giá vàng
2000-2003 Giá vàng tăng, đỉnh điểm vào tháng 2/2003 do chiến tranh Mỹ-Iraq.
2003-2004 Giá vàng vượt ngưỡng 400 USD/ounce, đạt 814.000 đồng/lượng vào ngày 25/10/2004.
2009-2010 Giá vàng đạt mức xấp xỉ 2.870.000 đồng/lượng.
2010 đến nay Xu hướng tăng chung với ba biến động lớn: năm 2011, cuối năm 2012 – đầu năm 2013, và đợt tăng trong đại dịch Covid-19.
2008-2011 Giá vàng tăng mạnh do khủng hoảng tài chính toàn cầu, tăng 200% trong vòng ba năm.
2008-2011 Giá vàng tăng mạnh do khủng hoảng tài chính toàn cầu, tăng 200% trong vòng ba năm.
2012-2015 Giá vàng tăng chậm hơn do các biện pháp “phi vàng hóa” của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
2019-2023 Giá vàng bùng nổ từ năm 2020 sau Covid-19.

Lịch sử giá vàng trong 24 năm qua

Giá vàng từ năm 2000 đến 2024 có nhiều biến động không theo quy tắc nhất định, nhưng xu hướng chung là tăng. Từ năm 2000 đến 2010, giá vàng liên tục tăng. Từ năm 2011 đến 2013, giá tiếp tục tăng nhưng giảm liên tục trong giai đoạn 2013-2015.

Từ năm 2016 đến 2018, giá vàng ổn định và ít biến động. Năm 2019, giá vàng đạt đỉnh mới và tăng liên tục. Trong giai đoạn 2020-2022, giá vàng tăng mạnh do ảnh hưởng của dịch bệnh, địa chính trị và kinh tế bất ổn. Dự kiến giá vàng sẽ tiếp tục tăng sau năm 2024 nếu tình hình kinh tế toàn cầu vẫn bất ổn.

  1. Giá vàng từ năm 2000 – 2010:

    • Từ năm 2000 đến 2003, giá vàng tăng mạnh, đạt đỉnh vào tháng 02/2003 do ảnh hưởng của cuộc chiến tranh Mỹ – Iraq.
    • Tháng 12/2003 – 01/2004, giá vàng vượt ngưỡng 400 USD/ounce, tương đương 792,000 VND/chỉ.
    • Tháng 11/2005, giá vàng tăng lên 955,000 VND/chỉ.
    • Tháng 04/2006, giá vàng tăng lên 1,157,000 VND/chỉ, sau đó giảm còn 1,047,000 VND/chỉ vào tháng 06/2006.
    • Từ tháng 06/2006 đến 11/2007, giá vàng biến động nhưng vẫn tăng, đạt mức 1,648,000 VND/chỉ.
    • Năm 2008, giá vàng ổn định ở mức 1,764,000 VND/chỉ do khủng hoảng tài chính toàn cầu.
    • Năm 2009, giá vàng tăng lên khoảng 2,870,000 VND/chỉ, tăng 1.6 lần so với năm 2008.
  2. Giá vàng từ năm 2011 – 2022:

    • Năm 2011, giá vàng tăng mạnh, đạt đỉnh 48.9 triệu đồng/lượng vào tháng Tám, sau đó giảm xuống 42.68 triệu đồng/lượng vào cuối năm.
    • Năm 2012, giá vàng dao động quanh mức 41 triệu đồng/lượng và tăng 7.83% so với năm trước.
    • Năm 2013, giá vàng giảm mạnh, từ 47 triệu đồng/lượng xuống còn 35 triệu đồng/lượng vào tháng 6, giảm 26% so với năm trước.
    • Giai đoạn 2014-2015, giá vàng khá ổn định, ít biến động.
    • Năm 2016, giá vàng chấm dứt chuỗi giảm 3 năm liền nhưng không biến động nhiều, có hai lần giá vàng SJC thấp hơn giá vàng thế giới.
    • Giai đoạn 2017-2018, giá vàng ổn định và ít biến động.
    • Năm 2019, giá vàng tăng 16% so với năm trước, đạt mức cao nhất là 43.03 triệu đồng/lượng.
    • Năm 2020, giá vàng tăng mạnh do dịch COVID-19, đạt đỉnh 60.32 triệu đồng/lượng vào ngày 09/08.
    • Năm 2021, giá vàng biến động thất thường, đầu năm là 57.32 triệu đồng/lượng và cuối năm là 61 triệu đồng/lượng.
    • Năm 2022, giá vàng tăng 6.5% trong 8 tháng đầu năm, đến cuối tháng 09/2022, giá vàng thế giới đạt 1,787.59 USD/ounce, tăng 3.2% so với tháng trước.
  3. Biểu đồ giá vàng năm 2023:

    Nhu cầu vàng suy yếu do chính sách tiền tệ thắt chặt của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, căng thẳng địa chính trị và điều kiện kinh tế khó khăn trên toàn cầu. Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư dự đoán vàng sẽ đạt mức cao nhất mọi thời đại mới trong năm 2024.

    • Hội đồng Vàng thế giới (WGC) dự báo năm 2024 có ba kịch bản: lạm phát hạ nhiệt, suy thoái kinh tế nghiêm trọng, và chính sách tiền tệ thắt chặt.
  4. Biểu đồ giá vàng đầu năm 2024:

    • Mở đầu năm 2024, giá vàng khởi đầu ở mức cao hơn 70 triệu đồng/lượng, sau đó giảm xuống dưới 65 triệu đồng/lượng vào giữa tháng 2.
    • Từ cuối tháng 2 đến đầu tháng 4, giá vàng tăng mạnh, đạt đỉnh trên 75 triệu đồng/lượng vào đầu tháng 4.
    • Từ giữa tháng 4 đến nay, giá vàng giảm nhẹ và dao động quanh mức 70 triệu đồng/lượng.
    • Giá vàng SJC vào ngày 10/05/2024 đạt đỉnh ở mức 92.4 triệu đồng/lượng.

    Nhìn chung, giá vàng đầu năm 2024 có xu hướng tăng trưởng chung với mức tăng hơn 5% so với đầu năm, nhưng thị trường vẫn có nhiều biến động khó lường do ảnh hưởng của nhiều yếu tố vĩ mô.

Với hơn 500 thông số giá vàng khác nhau, bao gồm giá vàng theo thương hiệu uy tín như SJC, PNJ, DOJI, Bảo Tín Minh Châu, Phú Quý,… và giá vàng niêm yết tại các tỉnh thành trên cả nước, bạn có thể dễ dàng nắm bắt xu hướng giá vàng và đưa ra chiến lược đầu tư phù hợp.

Cách sử dụng biểu đồ giá vàng ONUS

  1. Truy cập mục “Giá vàng” website ONUS.
  2. Lựa chọn sản phẩm vàng bạn quan tâm: Bạn có thể lựa chọn theo thương hiệu vàng (SJC, PNJ, DOJI,…), loại vàng (vàng miếng, vàng nhẫn,…) hoặc theo tỉnh thành nơi bạn muốn giao dịch.
  3. Chọn đơn vị hiển thị giá: Bạn có thể chọn hiển thị giá vàng theo đơn vị cây, lượng, phân hoặc chỉ.
  4. Chọn khung thời gian hiển thị biểu đồ: Bạn có thể chọn xem biểu đồ giá vàng trong ngày, tuần, tháng hoặc năm.

Ngoài ra, bạn cũng có thể:

  • So sánh giá vàng của các thương hiệu khác nhau: Biểu đồ giá vàng ONUS cho phép bạn so sánh giá vàng của nhiều thương hiệu uy tín trên thị trường, giúp bạn lựa chọn được sản phẩm vàng phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
  • Theo dõi biến động giá vàng theo thời gian: Biểu đồ giá vàng được cập nhật liên tục trong ngày, giúp bạn theo dõi sát sao biến động giá vàng và đưa ra quyết định mua bán vàng kịp thời.

Các Loại Vàng Trên Thị Trường

Tại Việt Nam, vàng được phân thành hai loại chính: Vàng ta (vàng nguyên chất) và vàng Tây (hợp kim vàng).

  • Vàng Ta: Còn gọi là vàng 9999, vàng 24K, vàng ròng, vàng bốn số 9, vàng 10 tuổi. Đây là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, chiếm 99.99% vàng nguyên chất.
  • Vàng Tây: Là loại vàng hợp kim, kết hợp giữa vàng và các kim loại khác, có màu sắc đa dạng như trắng, vàng, hồng. Vàng Tây có các loại 9K, 10K, 14K, 18K, tùy theo hàm lượng vàng.

Ngoài ra, các loại vàng cũng được phân loại theo mục đích đầu tư như sau:

Vàng Trang Sức

  • Vàng 24K (9999): Đây là loại vàng nguyên chất nhất với độ tinh khiết lên tới 99.99%. Vàng 24K thường được sử dụng trong các sản phẩm trang sức cao cấp.
  • Vàng 22K (916): Chứa 91.6% vàng, loại này có độ bền cao hơn và thường được sử dụng trong trang sức và các sản phẩm khác.
  • Vàng 18K (750): Chứa 75% vàng và 25% các kim loại khác, vàng 18K có màu sắc đẹp và độ bền cao, phù hợp cho trang sức thường ngày.
  • Vàng 14K (585): Chứa 58.5% vàng, loại này phổ biến trong trang sức vì độ bền và giá thành hợp lý.

2.2. Vàng Công Nghiệp Vàng được sử dụng trong các ngành công nghiệp như điện tử, y tế và hàng không vũ trụ do tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, không bị ăn mòn.

2.3. Vàng Đầu Tư

  • Vàng miếng: Được sản xuất bởi các công ty uy tín như SJC, PNJ, DOJI, vàng miếng là lựa chọn phổ biến cho việc đầu tư.
  • Vàng thỏi: Các thỏi vàng có trọng lượng lớn thường được các tổ chức tài chính và ngân hàng mua để dự trữ.

Top 6 Công thức tính vàng phổ biến nhất hiện nay

Phần này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về các công thức tính toán tỷ lệ vàng nguyên chất, khối lượng, giá trị và quy đổi đơn vị vàng.

  1. Tính Tỷ Lệ Vàng Nguyên Chất trong Hợp Kim

Tỷ lệ vàng nguyên chất trong hợp kim (hay còn gọi là độ tinh khiết) được biểu thị bằng Karat (K). Vàng nguyên chất có độ tinh khiết cao nhất là 24K. Để tính tỷ lệ vàng nguyên chất, bạn sử dụng công thức sau:

Tỷ lệ vàng nguyên chất (%) = (Karat / 24) * 100

Ví dụ:

  • Vàng 18K có tỷ lệ vàng nguyên chất là (18 / 24) * 100 = 75%
  • Vàng 14K có tỷ lệ vàng nguyên chất là (14 / 24) * 100 = 58.3%
  • Vàng 10K có tỷ lệ vàng nguyên chất là (10 / 24) * 100 = 41.7%
  1. Tính Lượng Vàng Nguyên Chất trong Một Khối Lượng Vàng

Để biết được lượng vàng nguyên chất có trong một món trang sức hay một khối lượng vàng nhất định, bạn áp dụng công thức:

Lượng vàng nguyên chất (gram) = Khối lượng vàng (gram) * (Karat / 24)

Ví dụ:

  • Một chiếc nhẫn 10K nặng 5 gram có lượng vàng nguyên chất là 5 * (10 / 24) = 2.08 gram.
  • Một dây chuyền 18K nặng 20 gram có lượng vàng nguyên chất là 20 * (18 / 24) = 15 gram.
  1. Quy Đổi Giữa Các Đơn Vị Đo Lường Vàng

Để thuận tiện cho giao dịch vàng, mỗi quốc gia sử dụng hệ thống đơn vị đo lường riêng. Đơn vị đo lường vàng phổ biến tại Việt Nam và thị trường quốc tế sẽ như sau.

Đơn vị đo lường vàng tại Việt Nam:

  • Cây vàng (lượng): Đơn vị cơ bản, 1 cây = 1 lượng = 10 chỉ.
  • Chỉ: 1 chỉ = 10 phân.
  • Phân: 1 phân = 10 ly.
  • Ly: Đơn vị nhỏ nhất, 1 ly = 0.0375 gram.

Đơn vị đo lường vàng trên thị trường quốc tế:

  • Troy ounce (oz): Đơn vị phổ biến, 1 oz = 31.1034768 gram.

Bảng quy đổi đơn vị đo lường vàng vàng Việt Nam và thế giới

Vàng Việt Nam

Vàng thế giới (Ounce)

Gram

1 lượng

1.20565 OZ

37.5

0.82845 lượng

1 OZ

31.1034768

1 chỉ

0.12057 OZ

3.75

0.82845 chỉ

0.1 OZ

3.1103477

1 phân

0.01206 OZ

0.375

0.82845 phân

0.01 OZ

0.3110348

1 ly

0.00121 OZ

0.0375

0.82845 ly

0.001 OZ

0.0311035

  1. Tính Giá Trị Của Vàng

Giá trị của vàng được tính bằng cách nhân khối lượng vàng với giá vàng hiện tại. Giá vàng thường được niêm yết theo VND/gram hoặc USD/oz.

Giá trị vàng = Khối lượng vàng (gram) * Giá vàng hiện tại (VND/gram hoặc USD/oz)

Ví dụ:

Nếu giá vàng hiện tại là 58 triệu VND/lượng (tương đương 1,548,000 VND/gram) và bạn có 10 gram vàng, thì giá trị số vàng đó là:

Giá trị vàng = 10 * 1,548,000 = 15,480,000 VND

  1. Tính Tuổi Vàng (Cách Gọi Dân Gian ở Việt Nam)

Tuổi vàng là một thuật ngữ dân gian ở Việt Nam để chỉ hàm lượng vàng nguyên chất có trong một hợp kim vàng. Ví dụ, vàng 10 tuổi (tương đương 24K) có nghĩa là trong 10 phần trọng lượng của hợp kim vàng đó, có 9.999 phần là vàng nguyên chất. Để tính tuổi vàng, bạn sử dụng công thức:

Tuổi vàng = (Tỷ lệ vàng nguyên chất / 10)

Ví dụ:

  • Vàng 18K có tuổi vàng là 75 / 10 = 7.5 tuổi (hay 7 tuổi 50).
  • Vàng 14K có tuổi vàng là 58.3 / 10 = 5.83 tuổi.

Bảng quy đổi tuổi vàng sang Karat:

Tuổi vàng (VN)

Karat (Thế giới)

Độ tinh khiết (%)

10 tuổi

24k

99,99

9 tuổi 17

22k

91,7

8 tuổi 33

20k

83,3

7 tuổi 50

18k

75,0

6 tuổi 67

16k

66,7

5 tuổi 83

14k

58,3

5 tuổi 50

12k

55,0

4 tuổi 17

10k

41,7

3 tuổi 75

9k

37,5

  1. Tính Khối Lượng Vàng Cần Thiết Để Đạt Giá Trị Mong Muốn

Nếu bạn muốn biết cần bao nhiêu vàng để đạt được một giá trị nhất định, bạn có thể sử dụng công thức:

Khối lượng vàng (gram) = Giá trị mong muốn (VND) / Giá vàng hiện tại (VND/gram)

Ví dụ:

Nếu bạn muốn mua vàng trị giá 10 triệu VND và giá vàng hiện tại là 1,548,000 VND/gram, thì bạn cần:

Khối lượng vàng cần thiết = 10,000,000 / 1,548,000 ≈ 6.46 gram

Lưu ý quan trọng:

  • Các công thức trên chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm các yếu tố như phí chế tác, giá trị thương hiệu, hay biến động thị trường.
  • Giá vàng thay đổi liên tục, vì vậy hãy luôn cập nhật giá vàng hiện tại để có kết quả chính xác nhất.
  • Để được tư vấn chi tiết và chính xác hơn, hãy liên hệ với các chuyên gia tài chính hoặc cửa hàng vàng bạc uy tín.

Thị Trường Vàng Trong Nước Hiện Tại

Thị trường vàng Việt Nam luôn là một trong những thị trường sôi động và thu hút sự quan tâm của đông đảo nhà đầu tư và người dân. Tuy nhiên, thị trường này cũng đối mặt với nhiều thách thức và nghịch lý cần được giải quyết để phát triển bền vững.

Vận Hành Thị Trường Vàng

Thị trường vàng Việt Nam được chia thành hai phân khúc chính: vàng miếng và trang sức.

  • Vàng miếng: Doanh nghiệp được phép nhập khẩu nguyên liệu, nhưng việc chế tác và kinh doanh vàng miếng chỉ được thực hiện bởi các doanh nghiệp được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cấp phép.
  • Trang sức: Doanh nghiệp được phép nhập khẩu nguyên liệu và sản xuất trang sức vàng, nhưng phải tuân thủ quy định của NHNN.

NHNN đóng vai trò quản lý và điều tiết thị trường vàng thông qua Nghị định 24/2012/NĐ-CP, nhằm:

  • Ngắn hạn: Giảm thiểu rủi ro “vàng hóa” nền kinh tế.
  • Dài hạn: Thu hẹp khoảng cách giữa giá vàng trong nước và thế giới, đặc biệt là vàng SJC.

Nghịch Lý Xuất Nhập Khẩu Vàng

Mặc dù doanh nghiệp được phép nhập khẩu vàng 9999, nhưng vàng SJC sản xuất trong nước lại không được công nhận là vàng tiêu chuẩn quốc tế. Điều này dẫn đến việc doanh nghiệp xuất khẩu trang sức vàng phải chuyển đổi vàng SJC sang vàng 9999, gây thiệt hại về chi phí.

Nhu Cầu và Sản Xuất Vàng

  • Nhu cầu: Năm 2023, tổng nhu cầu tiêu dùng vàng tại Việt Nam đạt 55,5 tấn.
  • Sản xuất: Khoảng 5.900 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất vàng trang sức và vàng miếng.
  • Kinh doanh: Khoảng 10.000 cửa hàng vàng bạc trên toàn quốc.

Giá Vàng Trong Nước và Thế Giới (31/1/2024)

  • Giá vàng Việt Nam: 77 triệu VNĐ/lượng (tăng 2,55%).
  • Giá vàng thế giới: 2.014,85 USD/ounce (~63 triệu VNĐ/lượng, giảm 1,23%).

Dự Báo và Khuyến Nghị về Thị Trường Vàng

Để thị trường vàng phát triển lành mạnh và bền vững, các chuyên gia khuyến nghị sửa đổi Nghị định 24/2012/NĐ-CP:

  • Bãi bỏ độc quyền sản xuất vàng miếng.
  • Cấp phép sản xuất vàng miếng cho các doanh nghiệp đủ điều kiện.

Triển Vọng Thị Trường Vàng

Với sự điều tiết hợp lý của NHNN và việc cho phép doanh nghiệp tự do xuất nhập khẩu vàng, thị trường vàng Việt Nam được kỳ vọng sẽ:

  • Hoạt động tự do và linh hoạt hơn.
  • Giảm sự phụ thuộc vào thủ tục hành chính.
  • Ổn định và tăng trưởng bền vững.

Ý Định và Hành Vi Mua Vàng (Hội Đồng Vàng Thế Giới, 2022)

  • 10% không có ý định mua vàng.
  • 9% đang cân nhắc mua vàng.
  • 81% đã từng mua vàng và có ý định tiếp tục mua.

Theo khảo sát của Hội Đồng Vàng Thế Giới, 81% người dân Việt Nam đã từng mua vàng và có ý định tiếp tục mua, cho thấy vàng vẫn là kênh đầu tư được ưa chuộng tại Việt Nam.

TOP 8 Thương hiệu Vàng Uy Tín Hàng Đầu Việt Nam

Việt Nam là một trong những thị trường vàng lớn và phát triển, với nhiều thương hiệu nổi tiếng cung cấp các sản phẩm vàng chất lượng cao. Dưới đây là danh sách các thương hiệu vàng hàng đầu được niêm yết giá trên ONUS, dựa trên sự đa dạng sản phẩm và danh tiếng trong ngành.

1. SJC (Sài Gòn Jewelry Company)

  • Vị trí: Toàn quốc
  • Sản phẩm chính: SJC nổi tiếng với các sản phẩm vàng miếng và trang sức từ Vàng Ta (9999) đến Vàng 24K. Họ cung cấp đa dạng sản phẩm từ vàng miếng cho đến nhẫn và trang sức cao cấp.

2. PNJ (Phú Nhuận Jewelry)

  • Vị trí: Hà Nội, HCM, Cần Thơ, Đà Nẵng, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ
  • Sản phẩm chính: PNJ là một trong những thương hiệu vàng lớn tại Việt Nam, cung cấp Vàng Ta (9999) và Vàng Tây (916). Họ chuyên sản xuất các mẫu nhẫn và trang sức đa dạng và sang trọng.

3. DOJI

  • Vị trí: Hà Nội, Hồ Chí Minh
  • Sản phẩm chính: DOJI nổi bật với các sản phẩm Vàng Ta (9999) và Vàng Tây (18K, 14K, 10K). Họ cung cấp các mẫu nhẫn và trang sức đa dạng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng từ cao cấp đến phổ thông.

4. Mi Hồng

  • Vị trí: HCM, Bến Tre, Tiền Giang
  • Sản phẩm chính: Mi Hồng là thương hiệu vàng phổ biến với các sản phẩm Vàng 9999 và Vàng Tây (985, 980, 950, 750). Họ chuyên cung cấp các mẫu vàng miếng và trang sức cho thị trường miền Nam.

5. BTMC (Bảo Tín Minh Châu)

  • Vị trí: Hà Nội
  • Sản phẩm chính: BTMC cung cấp các sản phẩm Vàng Ta (9999) và Vàng Tây (18K, 14K). Họ nổi bật với sự đa dạng từ vàng miếng cho đến các loại trang sức cao cấp.

6. Phú Quý

  • Vị trí: Hà Nội
  • Sản phẩm chính: Phú Quý chuyên cung cấp các sản phẩm Vàng Ta (9999) và Vàng Tây. Họ nổi tiếng với các mẫu nhẫn và trang sức đa dạng và đẳng cấp.

7. BTMH (Bảo Tín Mạnh Hải)

  • Vị trí: Bắc Ninh, Hải Dương, Hà Nội
  • Sản phẩm chính: BTMH cung cấp các sản phẩm vàng Vàng 610 và Vàng Ta (9999). Họ nổi bật với sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong ngành vàng.

8. Ngọc Thẩm

  • Vị trí: Tiền Giang, Vĩnh Long, Long Xuyên – An Giang, Cần Thơ, Sadec – Đồng Tháp, Trà Vinh, Tân An – Long An
  • Sản phẩm chính: Ngọc Thẩm cung cấp các sản phẩm Vàng Ta và Vàng Tây (18K). Họ nổi bật với các mẫu vàng nhẫn và trang sức sang trọng và đa dạng.

Các thương hiệu vàng này không chỉ nổi bật với sự đa dạng sản phẩm mà còn được công nhận với uy tín và chất lượng qua nhiều năm hoạt động. Sự lựa chọn của bạn không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn phản ánh niềm tin và sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực đầu tư và sử dụng vàng.

Công thức tính giá vàng trong nước là gì?

Công thức tính giá vàng trong nước tuy có vẻ phức tạp nhưng với cách giải thích đơn giản sau đây, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt:

Giá vàng trong nước = (Giá vàng TG + Phí vận chuyển + Phí bảo hiểm) x (1 + Thuế NK) : 0.82945 x Tỷ giá USD/VND

Giải thích từng yếu tố:

  • Giá vàng TG: Giá vàng thế giới (bằng USD/oz).
  • Phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển vàng từ nước ngoài về Việt Nam (thường 0.75 USD/ounce).
  • Phí bảo hiểm: Chi phí bảo hiểm cho rủi ro trong quá trình vận chuyển (thường 0.25 USD/ounce).
  • Thuế NK: Thuế nhập khẩu vàng (1%).
  • 0.82945: Tỷ lệ quy đổi từ ounce sang lượng (1 ounce = 0.82945 lượng).
  • Tỷ giá USD/VND: Tỷ giá hối đoái giữa USD và VND do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố.

Áp dụng công thức tính giá vàng:

Giả sử:

  • Giá vàng TG: 1.800 USD/oz
  • Phí vận chuyển: 0.75 USD/ounce
  • Phí bảo hiểm: 0.25 USD/ounce
  • Thuế NK: 1%
  • Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng
  • Tỷ giá USD/VND: 23.600 VNĐ/USD

Tính giá vàng trong nước: (1.800 + 0.75 + 0.25) x (1 + 0.01) : 0.82945 x 23.600 + 40.000 = 68.300.000 VNĐ/lượng

Giá vàng hôm nay thay đổi – VND so với ngày hôm qua cho sản phẩm vàng SJC. Hiện tại, giá vàng đang ở mức 84,030,000 VND cho mỗi lượng.

Theo quy ước, 1kg vàng tương đương với 26,67 lượng. Do vậy, giá 1kg vàng sẽ dao động trong khoảng từ 1,972,246,500 VND đến 2,186,940,000 VND cho giá mua vào. Giá bán ra tương đương 2,016,252,000 VND đến 2,240,280,000 VND. 

Dưới đây là bảng giá vàng 1kg của các thương hiệu uy tín SJC, PNJ, DOJI được cập nhật mới nhất tính đến thời điểm (08/10/2024 02:48:09)

Thương hiệu

Giá mua vào (VNĐ/lượng)

Giá bán ra (VNĐ/lượng)

Giá 1kg vàng mua vào (VNĐ)

Giá 1kg vàng bán ra (VNĐ)

SJC

82,000,000

84,000,000

2,186,940,000

2,240,280,000

PNJ

73,950,000

75,600,000

1,972,246,500

2,016,252,000

DOJI

82,000,000

84,000,000

2,186,940,000

2,240,280,000



1 tấn vàng tương đương với 26.600 lượng – giá 1 tấn vàng sẽ từ 1,967,070,000,000 VND đến 2,181,200,000,000 VND cho giá mua vào. Giá bán ra tương đương 2,010,960,000,000 VND đến 2,234,400,000,000 VND. 

Dưới đây là bảng giá vàng 1 tấn vàng của các thương hiệu uy tín SJC, PNJ, DOJI được cập nhật mới nhất tính đến thời điểm (08/10/2024 02:48:09)

Thương hiệu

Giá mua vào (VNĐ/lượng)

Giá bán ra (VNĐ/lượng)

Giá 1 tấn vàng mua vào (VNĐ)

Giá 1 tấn vàng bán ra (VNĐ)

SJC

82,000,000

84,000,000

2,181,200,000,000

2,234,400,000,000

PNJ

73,950,000

75,600,000

1,967,070,000,000

2,010,960,000,000

DOJI

82,000,000

84,000,000

2,181,200,000,000

2,234,400,000,000



Giá vàng tăng khi giá USD giảm vì khi kinh tế suy giảm hoặc FED hạ lãi suất, đồng USD mất giá khiến nhà đầu tư chuyển sang vàng, làm tăng nhu cầu và giá vàng.

Giá dầu ảnh hưởng đến giá vàng theo cả hai chiều:

Biến động cùng chiều: Khi tình hình chính trị bất ổn như xung đột, chiến tranh, hoặc cấm vận xảy ra tại các quốc gia sản xuất vàng hoặc dầu lớn, cả giá vàng và giá dầu thường cùng tăng. Ví dụ, xung đột Nga-Ukraine khiến giá dầu và giá vàng đều tăng do khan hiếm và tâm lý bất an của nhà đầu tư.

Biến động ngược chiều: Khi giá dầu giảm do nhu cầu dầu giảm hoặc bất ổn chính trị ở Trung Đông, giá vàng thường tăng. Ví dụ, vào tháng 1/2024, giá dầu giảm mạnh do kinh tế Trung Quốc suy yếu, trong khi giá vàng tăng vào dịp đầu năm mới.

Ngoài ra, khi giá USD giảm, cả giá dầu và giá vàng có xu hướng tăng do chúng được niêm yết bằng USD, người mua cần nhiều USD hơn để mua vàng và dầu.

Giá vàng ở Việt Nam cao hơn giá vàng thế giới do nhiều yếu tố:

1. Thuế và phí: Việc nhập khẩu vàng vào Việt Nam đi kèm với các khoản phí vận chuyển, bảo hiểm, và thuế nhập khẩu, làm tăng chi phí tổng thể và giá bán cuối cùng.

2. Tỷ giá hối đoái: Biến động tỷ giá USD/VND ảnh hưởng đến giá vàng khi quy đổi ra tiền Việt.

3. Chính sách Nhà nước: Các quy định về nhập khẩu và các chính sách tiền tệ khác từ chính phủ cũng làm thay đổi giá vàng trong nước so với giá thế giới.

Lựa chọn tốt nhất cho đầu tư dài hạn: Vàng miếng

  • Ưu điểm:
    • Giá cao hơn vàng nhẫn
    • Tính thanh khoản cao
    • Ổn định về giá
    • Khan hiếm, tiềm năng tăng giá
  • Hạn chế:
    • Giá cao, cần nhiều vốn đầu tư

Lựa chọn tốt nhất cho nhà đầu tư ít vốn: Vàng nhẫn

  • Ưu điểm:
    • Dễ dàng mua bán, tích lũy từng chút
    • Phù hợp cho người mới bắt đầu
  • Hạn chế:
    • Giá trị thấp hơn vàng miếng
    • Tính thanh khoản phụ thuộc mẫu mã, tình trạng
    • Biến động giá mạnh hơn vàng miếng

Kết luận:

  • Vàng miếng: Ổn định, thanh khoản cao, tiềm năng tăng giá dài hạn – Phù hợp cho nhà đầu tư dài hạn, có vốn
  • Vàng nhẫn: Dễ mua, linh hoạt, phù hợp tích lũy – Phù hợp cho nhà đầu tư ít vốn, mới bắt đầu

Một số cách nhận biết vàng thật vàng giả:

Quan sát:

  • Bề mặt: Vàng thật láng mịn, không có chấm nhỏ, không lồi lõm. Vàng giả có thể có đốm màu đỏ hoặc trắng.
  • Ký hiệu: Vàng thật có ký hiệu tuổi vàng (10K, 24K, 18K, 9999…), thương hiệu. Vàng giả không có hoặc ký hiệu không rõ ràng.

Thử nghiệm:

  • Giấm: Ngâm vàng trong giấm, vàng thật không đổi màu. Vàng giả chuyển sang màu đen, xanh lục hoặc nâu khói.
  • Nam châm: Vàng thật không hút nam châm. Vàng giả có thể bị hút.
  • Gốm: Cọ vàng với gốm không tráng men, vàng thật để lại vệt vàng. Vàng giả để lại vệt đen.
  • Lửa: Dùng lửa khò, vàng thật không để lại dấu vết. Vàng giả để lại lớp bám trên bề mặt.
  • Axit nitric: Vàng thật không có hiện tượng. Vàng giả tạo ra muối và nước.

Lưu ý:

  • Nên mua vàng ở cửa hàng uy tín.
  • Sử dụng nhiều cách thử nghiệm để đảm bảo chính xác.
  • Nếu không chắc chắn, hãy mang vàng đến thợ kim hoàn để kiểm định.