bidv

Được cập nhật lúc 06:32 ngày 22/06/2025
NGOẠI TỆ TÊN NGOẠI TỆ MUA VÀO BÁN RA CHUYỂN KHOẢN
USD
Đô la Mỹ
25.922 up (+6 ∼ 0,02%)
26.282 up (+6 ∼ 0,02%)
25.922 up (+6)
EUR
Euro
29.637 up (+171 ∼ 0,58%)
30.886 up (+178 ∼ 0,58%)
29.661 up (+172)
GBP
Bảng Anh
34.739 up (+214 ∼ 0,62%)
35.705 up (+223 ∼ 0,62%)
34.833 up (+215)
AUD
Đô la Úc
16.647 up (+37 ∼ 0,22%)
17.176 up (+41 ∼ 0,24%)
16.707 up (+37)
CAD
Đô la Canada
18.738 up (+34 ∼ 0,18%)
19.353 up (+38 ∼ 0,20%)
18.798 up (+34)
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
31.610 up (+203 ∼ 0,64%)
32.506 up (+225 ∼ 0,69%)
31.709 up (+205)
CNY
Nhân Dân Tệ
-
3.683 up (+5 ∼ 0,14%)
3.586 up (+5)
DKK
Krone Đan Mạch
-
4.098 up (+23 ∼ 0,56%)
3.962 up (+23)
HKD
Đô la Hồng Kông
3.266 up (+1 ∼ 0,03%)
3.375 up (+1 ∼ 0,03%)
3.276 up (+1)
JPY
Yên Nhật
176,28 down (-0,08 ∼ -0,05%)
184,09 down (-0,05 ∼ -0,03%)
176,6 down (-0,08)
KRW
Won Hàn Quốc
17,63 up (+0,18 ∼ 1,08%)
19,85 up (+0,22 ∼ 1,11%)
18,39 up (+0,19)
KWD
Kuwaiti dinar
-
88.243 up (+100 ∼ 0,11%)
82.978 up (+76)
LAK
Kip Lào
-
1,28 -
0,92 -
MYR
Ringit Malaysia
5.733,5 up (+10,73 ∼ 0,19%)
6.465,92 up (+9,06 ∼ 0,14%)
-
NOK
Krone Na Uy
-
2.648 down (-2 ∼ -0,08%)
2.560 down (-1)
NZD
Ðô la New Zealand
15.313 up (+75 ∼ 0,49%)
15.905 up (+80 ∼ 0,50%)
15.455 up (+76)
RUB
Rúp Nga
-
-
-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-
7.197,64 down (-0,46 ∼ -0,01%)
6.838,07 down (-0,61)
SEK
Krona Thuỵ Điển
-
2.761 up (+22 ∼ 0,80%)
2.669 up (+21)
SGD
Đô la Singapore
19.931 up (+63 ∼ 0,32%)
20.667 up (+69 ∼ 0,33%)
19.993 up (+63)
THB
Bạc Thái
757,64 up (+1,79 ∼ 0,24%)
820,57 up (+1,67 ∼ 0,20%)
766,99 up (+1,79)
TWD
Đô la Đài Loan
799,06 up (+2,98 ∼ 0,37%)
966,71 up (+3,61 ∼ 0,37%)
-