NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | MUA VÀO | BÁN RA | CHUYỂN KHOẢN |
---|---|---|---|---|
![]() |
Đô la Mỹ |
25.720
|
26.132
|
25.770
|
![]() |
Euro |
28.287
|
29.291
|
28.482
|
![]() |
Bảng Anh |
33.413
|
34.779
|
33.738
|
![]() |
Đô la Úc |
16.146
|
16.800
|
16.331
|
![]() |
Đô la Canada |
18.007
|
18.934
|
18.207
|
![]() |
Franc Thuỵ Sĩ |
30.019
|
31.250
|
30.289
|
![]() |
Đô la Hồng Kông |
3.228
|
3.436
|
3.228
|
![]() |
Yên Nhật |
169,46
|
178,35
|
172,46
|
![]() |
Won Hàn Quốc |
17,44
|
19,28
|
17,44
|
![]() |
Đô la Singapore |
19.534
|
20.209
|
19.704
|
Thông báo